Bản dịch của từ Personalness trong tiếng Việt

Personalness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personalness (Noun)

pɝˈsənələnz
pɝˈsənələnz
01

Phẩm chất cá nhân hoặc thuộc về một người.

The quality of being personal or of belonging to a person.

Ví dụ

Her personalness shines through in every social interaction she has.

Sự cá nhân của cô ấy tỏa sáng trong mọi tương tác xã hội.

The personalness of his comments was not appreciated by the group.

Sự cá nhân trong những bình luận của anh ấy không được nhóm đánh giá cao.

Is personalness important in building strong social connections?

Liệu sự cá nhân có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personalness

Không có idiom phù hợp