Bản dịch của từ Personalness trong tiếng Việt
Personalness

Personalness (Noun)
Her personalness shines through in every social interaction she has.
Sự cá nhân của cô ấy tỏa sáng trong mọi tương tác xã hội.
The personalness of his comments was not appreciated by the group.
Sự cá nhân trong những bình luận của anh ấy không được nhóm đánh giá cao.
Is personalness important in building strong social connections?
Liệu sự cá nhân có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Từ "personalness" (sự cá nhân) đề cập đến tính chất riêng tư, cá nhân hóa của một vấn đề hoặc chủ đề nào đó. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được hiểu như khả năng một cá nhân thể hiện bản sắc riêng của mình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ có cách viết giống nhau, nhưng thường được thay thế bằng thuật ngữ như "personalization" trong nhiều ngữ cảnh. Từ này không được sử dụng rộng rãi và có thể mang nghĩa khác trong các lĩnh vực cụ thể như tâm lý học hay tiếp thị.
Từ "personalness" xuất phát từ gốc Latin "personalitas", có nghĩa là "tính cách" hoặc "nhân cách". Từ "personal" được hình thành từ "persona", chỉ mặt nạ hoặc vai trò một người biểu diễn, từ đó mở rộng sang ý nghĩa về bản sắc cá nhân. "Personalness" phản ánh sự thể hiện và bản sắc đặc trưng của mỗi cá nhân. Sự kết hợp này chỉ rõ tầm quan trọng của tính cá nhân trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "personalness" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chung, nó được sử dụng để mô tả mức độ cá nhân hóa hoặc tính chất riêng tư trong các mối quan hệ hoặc giao tiếp. Phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, truyền thông và quản lý nhân sự, từ này giúp nhấn mạnh sự quan trọng của mối liên kết cá nhân trong tương tác xã hội và môi trường làm việc.