Bản dịch của từ Personhood trong tiếng Việt
Personhood

Personhood (Noun)
Personhood is important in society.
Nhân quyền quan trọng trong xã hội.
Lack of personhood can lead to isolation.
Thiếu nhân quyền có thể dẫn đến cô lập.
Is personhood a universal concept?
Nhân quyền là một khái niệm phổ biến không?
Tình trạng được coi là một con người.
The status of being considered as a person.
Respecting individual rights is crucial in recognizing personhood in society.
Việc tôn trọng quyền cá nhân rất quan trọng trong việc nhận diện tính nhân cách trong xã hội.
Ignoring personal boundaries can undermine the concept of personhood in communities.
Bỏ qua ranh giới cá nhân có thể làm suy yếu khái niệm về tính nhân cách trong cộng đồng.
Do you believe that empathy plays a role in defining personhood in relationships?
Bạn có tin rằng sự đồng cảm đóng vai trò trong việc xác định tính nhân cách trong mối quan hệ không?
Họ từ
Khái niệm "personhood" thường được hiểu là trạng thái hoặc chất lượng của việc là một cá nhân, có khả năng nhận thức và có quyền pháp lý. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, đạo đức và pháp lý để thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ của các cá thể. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết, tuy nhiên, cách diễn đạt và trọng tâm thảo luận về "personhood" có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và pháp lý trong từng quốc gia.
Từ "personhood" có nguồn gốc từ từ Latinh "persona", mang nghĩa là "vai diễn" hoặc "nhân vật". Trong truyền thống cổ điển, từ này được sử dụng để chỉ bản chất và vai trò của một người trong xã hội. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ tình trạng hoặc phẩm chất của việc trở thành một cá nhân có quyền và trách nhiệm. Khái niệm "personhood" hiện nay được xem như một định nghĩa pháp lý và đạo đức về giá trị và quyền lợi của một người.
Thuật ngữ "personhood" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về triết học nhân văn và luật pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khái niệm về quyền và danh phận của con người, liên quan đến các chủ đề như quyền lợi, đạo đức và nhận thức, thường xuyên được đề cập trong các cuộc tranh luận về nhân quyền và chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp