Bản dịch của từ Personhood trong tiếng Việt

Personhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personhood (Noun)

pˈɝɹsnhʊd
pˈɝɹsnhʊd
01

Trạng thái hoặc thời kỳ của một người.

The state or period of being a person.

Ví dụ

Personhood is important in society.

Nhân quyền quan trọng trong xã hội.

Lack of personhood can lead to isolation.

Thiếu nhân quyền có thể dẫn đến cô lập.

Is personhood a universal concept?

Nhân quyền là một khái niệm phổ biến không?

02

Tình trạng được coi là một con người.

The status of being considered as a person.

Ví dụ

Respecting individual rights is crucial in recognizing personhood in society.

Việc tôn trọng quyền cá nhân rất quan trọng trong việc nhận diện tính nhân cách trong xã hội.

Ignoring personal boundaries can undermine the concept of personhood in communities.

Bỏ qua ranh giới cá nhân có thể làm suy yếu khái niệm về tính nhân cách trong cộng đồng.

Do you believe that empathy plays a role in defining personhood in relationships?

Bạn có tin rằng sự đồng cảm đóng vai trò trong việc xác định tính nhân cách trong mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personhood

Không có idiom phù hợp