Bản dịch của từ Personize trong tiếng Việt

Personize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personize (Verb)

pɝˈsənˌaɪz
pɝˈsənˌaɪz
01

Nghĩ đến hoặc đại diện như một người.

To think of or represent as a person.

Ví dụ

Many people personize their pets as family members.

Nhiều người coi thú cưng như thành viên trong gia đình.

They do not personize social media platforms like Facebook.

Họ không coi các nền tảng mạng xã hội như Facebook là con người.

Do you think people personize social issues in discussions?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nhân cách hóa các vấn đề xã hội trong thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personize

Không có idiom phù hợp