Bản dịch của từ Personize trong tiếng Việt
Personize

Personize (Verb)
Many people personize their pets as family members.
Nhiều người coi thú cưng như thành viên trong gia đình.
They do not personize social media platforms like Facebook.
Họ không coi các nền tảng mạng xã hội như Facebook là con người.
Do you think people personize social issues in discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nhân cách hóa các vấn đề xã hội trong thảo luận không?
Từ "personize" là một động từ có nguồn gốc từ từ "person", có nghĩa là cá nhân hóa hoặc làm cho trở nên giống con người. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing và tâm lý học, nơi việc tạo ra mối liên hệ cá nhân với người tiêu dùng hoặc giữa con người và máy móc là cần thiết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các diễn ngữ hiện đại và chưa phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt về tần suất sử dụng hơn là cách viết hay phát âm.
Từ "personize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "personare", có nghĩa là "vang lên" hay "biểu diễn". Được hình thành từ tiền tố "per-" (qua, xuyên) và "sonare" (vang lên), từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc thể hiện của con người. Trong tiếng Anh hiện đại, "personize" mang nghĩa "cá nhân hóa", chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên đặc trưng hoặc liên quan đến một cá nhân, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong các trải nghiệm hoặc sản phẩm cụ thể.
Từ "personize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh phát triển phần mềm và marketing, nhằm mô tả quá trình tùy chỉnh nội dung cho từng cá nhân. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, nó ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp