Bản dịch của từ Perturbs trong tiếng Việt

Perturbs

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perturbs (Verb)

pɚtˈɝbz
pɚtˈɝbz
01

Làm cho (ai đó) lo lắng hoặc bất an.

Make someone anxious or unsettled.

Ví dụ

His constant criticism perturbs her before the speaking test.

Sự phê bình liên tục của anh ấy làm cô ấy rối trước bài kiểm tra nói.

Ignoring the feedback won't perturb your writing progress in IELTS.

Bỏ qua phản hồi sẽ không làm bạn rối về tiến trình viết trong IELTS.

Does receiving low scores perturb you during the writing exam?

Việc nhận điểm thấp có làm bạn rối trong kỳ thi viết không?

Dạng động từ của Perturbs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perturb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perturbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perturbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perturbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perturbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perturbs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perturbs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.