Bản dịch của từ Perturbs trong tiếng Việt
Perturbs

Perturbs (Verb)
His constant criticism perturbs her before the speaking test.
Sự phê bình liên tục của anh ấy làm cô ấy rối trước bài kiểm tra nói.
Ignoring the feedback won't perturb your writing progress in IELTS.
Bỏ qua phản hồi sẽ không làm bạn rối về tiến trình viết trong IELTS.
Does receiving low scores perturb you during the writing exam?
Việc nhận điểm thấp có làm bạn rối trong kỳ thi viết không?
Dạng động từ của Perturbs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perturb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perturbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perturbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perturbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perturbing |
Họ từ
Từ "perturbs" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là làm rối loạn hoặc gây ra sự lo âu, bất an. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong vật lý và tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Perturbs" mang ý nghĩa chung là ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái của đối tượng nào đó, dẫn đến sự biến đổi trong hành vi hoặc cấu trúc.
Từ "perturbs" xuất phát từ gốc Latin "perturbare", nơi "per-" có nghĩa là "qua", và "turbare" có nghĩa là "làm rối loạn". Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên rối ren hoặc hỗn loạn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "perturbs" chỉ tình trạng gây rối hoặc làm xáo trộn tâm trí hay cảm xúc của một cá nhân, phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm vật lý sang tâm lý.
Từ "perturbs" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả sự can thiệp hoặc xáo trộn trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và sinh học. Cụ thể, từ này thường liên quan đến những thay đổi ảnh hưởng đến trạng thái cân bằng hoặc hành vi của hệ thống, do đó, ứng dụng của nó chủ yếu nằm trong các tài liệu nghiên cứu và thảo luận học thuật.