Bản dịch của từ Perusable trong tiếng Việt
Perusable
Adjective
Perusable (Adjective)
Ví dụ
The perusable report was easy to understand.
Báo cáo có thể đọc dễ hiểu.
The article was not perusable due to complex language.
Bài báo không thể đọc được do ngôn ngữ phức tạp.
Is the perusable brochure suitable for our IELTS presentation?
Cuốn brochure có thể đọc này phù hợp cho bài thuyết trình IELTS của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perusable
Không có idiom phù hợp