Bản dịch của từ Perusable trong tiếng Việt

Perusable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perusable (Adjective)

01

Có khả năng được đọc; có thể đọc được.

Capable of being perused readable.

Ví dụ

The perusable report was easy to understand.

Báo cáo có thể đọc dễ hiểu.

The article was not perusable due to complex language.

Bài báo không thể đọc được do ngôn ngữ phức tạp.

Is the perusable brochure suitable for our IELTS presentation?

Cuốn brochure có thể đọc này phù hợp cho bài thuyết trình IELTS của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perusable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perusable

Không có idiom phù hợp