Bản dịch của từ Readable trong tiếng Việt
Readable
Readable (Adjective)
The readable content on the website attracted many visitors.
Nội dung dễ đọc trên trang web thu hút nhiều khách truy cập.
The readable instructions helped users navigate the social media platform.
Hướng dẫn dễ đọc giúp người dùng điều hướng trên nền tảng truyền thông xã hội.
The readable font size made the social media posts more accessible.
Kích thước font chữ dễ đọc làm cho bài viết trên mạng xã hội dễ tiếp cận hơn.
Có thể đọc hoặc giải mã được; dễ đọc.
Able to be read or deciphered legible.
The readable pamphlet outlined the community event details clearly.
Cuốn sách màu đỏ phân tích rõ ràng chi tiết sự kiện cộng đồng.
The readable website provided accessible information for all social groups.
Trang web dễ đọc cung cấp thông tin dễ tiếp cận cho tất cả các nhóm xã hội.
The readable report summarized the survey findings in a comprehensible manner.
Báo cáo dễ đọc tóm tắt kết quả khảo sát một cách dễ hiểu.
Kết hợp từ của Readable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clearly readable Dễ đọc hiểu | The social media post was clearly readable and informative. Bài đăng trên mạng xã hội rõ ràng và đầy thông tin. |
Very readable Rất dễ đọc | The article was very readable, attracting many social media shares. Bài viết rất dễ đọc, thu hút nhiều lượt chia sẻ trên mạng xã hội. |
Extremely readable Rất dễ đọc | The article on social media was extremely readable. Bài viết về mạng xã hội rất dễ đọc. |
Easily readable Dễ đọc | The social media post was easily readable by everyone. Bài đăng trên mạng xã hội dễ đọc cho mọi người. |
Quite readable Khá dễ đọc | Her social media post was quite readable and received many likes. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá dễ đọc và nhận được nhiều lượt thích. |
Họ từ
Từ "readable" được sử dụng để diễn tả khả năng dễ đọc của văn bản hoặc tài liệu. Nó thường ám chỉ đến cách sắp xếp, ngữ pháp, và từ vựng của văn bản mà khiến cho người đọc có thể hiểu và tiếp thu nội dung một cách dễ dàng. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết nhưng trong giao tiếp có thể thay đổi nhịp điệu. Cả hai biến thể đều dùng "readable" trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học và truyền thông, nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin dễ tiếp cận.
Từ "readable" xuất phát từ ngữ gốc Latin "legere", nghĩa là "đọc". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và hậu tố "-able", biểu thị khả năng. Trong tiếng Anh, "readable" lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, chỉ tính dễ đọc và khả năng thu hút người đọc của một văn bản. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn liên kết chặt chẽ với khả năng hiểu và tiếp cận thông tin trong ngữ cảnh văn chương và truyền thông.
Từ "readable" có tần suất sử dụng ổn định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện để mô tả văn bản dễ hiểu. Trong phần Viết, học viên sử dụng "readable" để đánh giá tính rõ ràng của bài luận. Ngoài ra, "readable" còn được dùng trong các ngữ cảnh văn học và truyền thông khi miêu tả mức độ dễ tiếp cận của văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp