Bản dịch của từ Readable trong tiếng Việt

Readable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Readable (Adjective)

ɹˈidəbl̩
ɹˈidəbl̩
01

(của dữ liệu hoặc phương tiện hoặc thiết bị lưu trữ) có khả năng được xử lý hoặc giải thích bởi máy tính hoặc thiết bị điện tử khác.

Of data or a storage medium or device capable of being processed or interpreted by a computer or other electronic device.

Ví dụ

The readable content on the website attracted many visitors.

Nội dung dễ đọc trên trang web thu hút nhiều khách truy cập.

The readable instructions helped users navigate the social media platform.

Hướng dẫn dễ đọc giúp người dùng điều hướng trên nền tảng truyền thông xã hội.

The readable font size made the social media posts more accessible.

Kích thước font chữ dễ đọc làm cho bài viết trên mạng xã hội dễ tiếp cận hơn.

02

Có thể đọc hoặc giải mã được; dễ đọc.

Able to be read or deciphered legible.

Ví dụ

The readable pamphlet outlined the community event details clearly.

Cuốn sách màu đỏ phân tích rõ ràng chi tiết sự kiện cộng đồng.

The readable website provided accessible information for all social groups.

Trang web dễ đọc cung cấp thông tin dễ tiếp cận cho tất cả các nhóm xã hội.

The readable report summarized the survey findings in a comprehensible manner.

Báo cáo dễ đọc tóm tắt kết quả khảo sát một cách dễ hiểu.

Kết hợp từ của Readable (Adjective)

CollocationVí dụ

Clearly readable

Dễ đọc hiểu

The social media post was clearly readable and informative.

Bài đăng trên mạng xã hội rõ ràng và đầy thông tin.

Very readable

Rất dễ đọc

The article was very readable, attracting many social media shares.

Bài viết rất dễ đọc, thu hút nhiều lượt chia sẻ trên mạng xã hội.

Extremely readable

Rất dễ đọc

The article on social media was extremely readable.

Bài viết về mạng xã hội rất dễ đọc.

Easily readable

Dễ đọc

The social media post was easily readable by everyone.

Bài đăng trên mạng xã hội dễ đọc cho mọi người.

Quite readable

Khá dễ đọc

Her social media post was quite readable and received many likes.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá dễ đọc và nhận được nhiều lượt thích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Readable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Readable

Không có idiom phù hợp