Bản dịch của từ Legible trong tiếng Việt

Legible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legible (Adjective)

lˈɛdʒəbl̩
lˈɛdʒəbl̩
01

(viết tay hoặc in) đủ rõ ràng để đọc.

(of handwriting or print) clear enough to read.

Ví dụ

Her handwriting is legible, making it easy to understand her notes.

Chữ viết tay của cô ấy dễ đọc, giúp bạn dễ dàng hiểu được những ghi chú của mình.

The instructions on the poster were legible, ensuring everyone could follow.

Các hướng dẫn trên áp phích dễ đọc, đảm bảo mọi người đều có thể làm theo.

The legible sign outside the library welcomed visitors with clear information.

Biển hiệu dễ đọc bên ngoài thư viện chào đón du khách với thông tin rõ ràng.

Dạng tính từ của Legible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Legible

Dễ đọc

More legible

Rõ ràng hơn

Most legible

Dễ đọc nhất

Kết hợp từ của Legible (Adjective)

CollocationVí dụ

Still legible

Vẫn đọc được

The handwriting was still legible despite the smudges.

Chữ viết vẫn dễ đọc mặc dù có vết lem.

Clearly legible

Dễ đọc

Her handwriting was clearly legible, impressing the examiners.

Chữ viết của cô ấy rõ ràng, làm ấn tượng với các giám khảo.

Barely legible

Khó đọc

Her handwriting was barely legible, causing confusion among readers.

Chữ viết tay của cô ấy gần như không đọc được, làm cho người đọc bối rối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legible

Không có idiom phù hợp