Bản dịch của từ Legible trong tiếng Việt
Legible
Legible (Adjective)
(viết tay hoặc in) đủ rõ ràng để đọc.
(of handwriting or print) clear enough to read.
Her handwriting is legible, making it easy to understand her notes.
Chữ viết tay của cô ấy dễ đọc, giúp bạn dễ dàng hiểu được những ghi chú của mình.
The instructions on the poster were legible, ensuring everyone could follow.
Các hướng dẫn trên áp phích dễ đọc, đảm bảo mọi người đều có thể làm theo.
The legible sign outside the library welcomed visitors with clear information.
Biển hiệu dễ đọc bên ngoài thư viện chào đón du khách với thông tin rõ ràng.
Dạng tính từ của Legible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Legible Dễ đọc | More legible Rõ ràng hơn | Most legible Dễ đọc nhất |
Kết hợp từ của Legible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Still legible Vẫn đọc được | The handwriting was still legible despite the smudges. Chữ viết vẫn dễ đọc mặc dù có vết lem. |
Clearly legible Dễ đọc | Her handwriting was clearly legible, impressing the examiners. Chữ viết của cô ấy rõ ràng, làm ấn tượng với các giám khảo. |
Barely legible Khó đọc | Her handwriting was barely legible, causing confusion among readers. Chữ viết tay của cô ấy gần như không đọc được, làm cho người đọc bối rối. |
Họ từ
Từ "legible" được định nghĩa là khả năng đọc được, chủ yếu liên quan đến chữ viết hay văn bản rõ ràng và dễ nhận diện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "legible" với cách phát âm gần như giống nhau (/ˈlɛdʒɪbəl/). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá chất lượng chữ viết, cũng như độ rõ ràng của tài liệu văn bản trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn.
Từ "legible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legibilis", có nghĩa là "có thể đọc được", từ động từ "legere", nghĩa là "đọc". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, "legible" được sử dụng để chỉ những văn bản hoặc ký tự dễ đọc, phản ánh sự rõ ràng và dễ nhận biết. Sự phát triển của từ này từ ngữ gốc Latinh cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng đọc và độ rõ ràng trong ngôn ngữ.
Từ "legible" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong thành phần Nghe, Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi mô tả văn bản hoặc chữ viết rõ ràng. Trong thành phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh khả năng đọc hiểu của tài liệu. Ở các bối cảnh khác, "legible" thường được dùng trong giáo dục để chỉ sự rõ ràng trong bài viết và tài liệu học tập, cũng như trong công việc khi yêu cầu tài liệu dễ đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp