Bản dịch của từ Pervaded trong tiếng Việt

Pervaded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pervaded (Verb)

pɚvˈeɪdɪd
pɚvˈeɪdɪd
01

Lan rộng và được cảm nhận trong mọi phần của.

Spread through and be perceived in every part of.

Ví dụ

Social media has pervaded every aspect of modern communication today.

Mạng xã hội đã thấm nhuần mọi khía cạnh của giao tiếp hiện đại ngày nay.

Social issues did not pervade the discussions in the last meeting.

Các vấn đề xã hội không thấm nhuần các cuộc thảo luận trong cuộc họp trước.

How has social change pervaded our daily lives recently?

Thay đổi xã hội đã thấm nhuần cuộc sống hàng ngày của chúng ta như thế nào gần đây?

Dạng động từ của Pervaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pervade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pervaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pervaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pervades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pervading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pervaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] The more advertising our lives, the less privacy we are likely to have [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Technology nearly every aspect of modern life, from communication to entertainment to work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Pervaded

Không có idiom phù hợp