Bản dịch của từ Pervades trong tiếng Việt
Pervades
Pervades (Verb)
Social media pervades our daily lives and influences our interactions.
Mạng xã hội thấm nhuần vào cuộc sống hàng ngày và ảnh hưởng đến sự tương tác của chúng ta.
Social issues do not pervade every conversation in the classroom.
Các vấn đề xã hội không thấm nhuần vào mọi cuộc trò chuyện trong lớp học.
Does social inequality pervade discussions in the IELTS speaking test?
Sự bất bình đẳng xã hội có thấm nhuần vào các cuộc thảo luận trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Dạng động từ của Pervades (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pervade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pervaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pervaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pervades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pervading |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp