Bản dịch của từ Pervertible trong tiếng Việt
Pervertible

Pervertible (Adjective)
Có khả năng bị biến thái; hư hỏng.
Capable of being perverted corruptible.
Social media can be pervertible if misused by users like John.
Mạng xã hội có thể bị biến chất nếu bị người dùng như John lạm dụng.
The pervertible nature of some news can mislead the public's opinion.
Bản chất có thể bị biến chất của một số tin tức có thể làm sai lệch ý kiến công chúng.
Is the influence of advertising really pervertible in our society?
Ảnh hưởng của quảng cáo có thực sự có thể bị biến chất trong xã hội chúng ta không?
Từ "pervertible" có nghĩa là có khả năng bị làm biến chất hoặc bị biến thái, thường trong ngữ cảnh đạo đức hay tình dục. Từ này hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học hoặc triết học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, nó thường không phổ biến trong văn cảnh nói tiếng Anh thông thường.
Từ "pervertible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pervertere", trong đó "per-" có nghĩa là "qua", "đi tới" và "vertere" có nghĩa là "quay lại" hay "đảo ngược". Trong tiếng Latin, "pervertere" mang ý nghĩa làm sai lệch hoặc đảo lộn đúng sai. Đến hiện tại, từ "pervertible" chỉ trạng thái hoặc khả năng bị sai lệch hay làm biến tướng. Ý nghĩa này thể hiện tính chất có thể bị lạm dụng hay thay đổi từ bản chất ban đầu của một khái niệm hay giá trị nào đó.
Từ "pervertible" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, thường không được nhắc đến trong các bài thi nghe, nói, đọc hay viết, do tính chất hiếm gặp và khuôn khổ sử dụng giới hạn. Trong các ngữ cảnh khác, "pervertible" thường được dùng trong các nghiên cứu xã hội học hoặc triết học nhằm chỉ ra khả năng biến đổi của một khái niệm hoặc thực thể. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự thay đổi trong giá trị hoặc ứng xử của con người trong xã hội hiện đại.