Bản dịch của từ Corruptible trong tiếng Việt

Corruptible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corruptible (Adjective)

kəɹˈʌptəbl
kəɹˈʌptəbl
01

Có khả năng bị hư hỏng hoặc bị ảnh hưởng để làm sai.

Capable of being corrupted or influenced to do wrong.

Ví dụ

Some people believe that power makes individuals corruptible.

Một số người tin rằng quyền lực làm cho cá nhân dễ bị hao tổn.

It is important to avoid corruptible behavior in society.

Quan trọng tránh hành vi dễ bị hao tổn trong xã hội.

Are politicians easily corruptible when faced with temptation?

Những nhà chính trị có dễ bị hao tổn khi đối mặt với cám dỗ không?

Dạng tính từ của Corruptible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Corruptible

Có thể bị hỏng

More corruptible

Dễ bị hỏng hơn

Most corruptible

Dễ bị hỏng nhất

Corruptible (Noun)

kəɹˈʌptəbl
kəɹˈʌptəbl
01

Ai đó hoặc một cái gì đó có thể bị hỏng.

Someone or something that is corruptible.

Ví dụ

Some politicians are corruptible, accepting bribes for favors.

Một số chính trị gia có thể bị tham nhũng, chấp nhận hối lộ để được ưu ái.

Honest citizens are not corruptible and refuse to engage in illegal activities.

Các công dân trung thực không thể bị tham nhũng và từ chối tham gia vào hoạt động bất hợp pháp.

Is it possible to prevent corruptible behavior in government officials?

Liệu có thể ngăn chặn hành vi tham nhũng ở các quan chức chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corruptible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The politician's integrity came into question after allegations of were made against them [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as discrimination, inequality, and may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and rage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] A lack of competition also fosters an environment where is more likely to fester because no other options are available [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] For example, in some Asian countries where the monthly salary of a police officer is very low, many of them turn to to make enough money [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Corruptible

Không có idiom phù hợp