Bản dịch của từ Corruptible trong tiếng Việt
Corruptible
Corruptible (Adjective)
Some people believe that power makes individuals corruptible.
Một số người tin rằng quyền lực làm cho cá nhân dễ bị hao tổn.
It is important to avoid corruptible behavior in society.
Quan trọng tránh hành vi dễ bị hao tổn trong xã hội.
Are politicians easily corruptible when faced with temptation?
Những nhà chính trị có dễ bị hao tổn khi đối mặt với cám dỗ không?
Dạng tính từ của Corruptible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Corruptible Có thể bị hỏng | More corruptible Dễ bị hỏng hơn | Most corruptible Dễ bị hỏng nhất |
Corruptible (Noun)
Some politicians are corruptible, accepting bribes for favors.
Một số chính trị gia có thể bị tham nhũng, chấp nhận hối lộ để được ưu ái.
Honest citizens are not corruptible and refuse to engage in illegal activities.
Các công dân trung thực không thể bị tham nhũng và từ chối tham gia vào hoạt động bất hợp pháp.
Is it possible to prevent corruptible behavior in government officials?
Liệu có thể ngăn chặn hành vi tham nhũng ở các quan chức chính phủ không?
Họ từ
Từ "corruptible" diễn tả khả năng bị tham nhũng, có thể bị làm hư hỏng hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tiêu cực. Trong tiếng Anh, "corruptible" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa ngôn ngữ, sự sử dụng từ này có thể khác biệt; ở Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan nhiều đến các vấn đề kinh doanh và pháp luật.
Từ "corruptible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corruptus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "corrumpere", nghĩa là làm hỏng, làm đổ vỡ. Trong tiếng Latin, "cor-" có nghĩa là "cùng nhau", và "rumpere" nghĩa là "phá vỡ". Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển sang ý nghĩa về tính chất có thể bị thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực, liên kết chặt chẽ tới khái niệm về sự tha hóa và việc đánh mất các giá trị đạo đức trong môi trường xã hội hiện đại.
Từ "corruptible" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần thi Đọc và Viết của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về đạo đức, quản trị và xã hội. Trong phần Nghe, từ này thỉnh thoảng được sử dụng khi thảo luận về tham nhũng trong các tổ chức hoặc chính phủ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tính dễ bị tác động của con người đối với các giá trị đạo đức, đặc biệt trong các lĩnh vực luật pháp và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp