Bản dịch của từ Petit trong tiếng Việt

Petit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petit (Adjective)

pˈɛti
pˈɛtɪt
01

(về một tội ác) nhỏ mọn.

Of a crime petty.

Ví dụ

The petit theft occurred at the local convenience store last Friday.

Vụ trộm nhỏ xảy ra tại cửa hàng tiện lợi địa phương vào thứ Sáu tuần trước.

He did not commit any petit crimes during his time in college.

Anh ấy không phạm tội nhỏ nào trong thời gian học đại học.

Are petit offenses taken seriously in the court system?

Các tội phạm nhỏ có được xem xét nghiêm túc trong hệ thống tòa án không?

Dạng tính từ của Petit (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Petit

Petit

More petit

Thêm petit

Most petit

Hầu hết các petit

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petit

Không có idiom phù hợp