Bản dịch của từ Petit trong tiếng Việt
Petit

Petit (Adjective)
The petit theft occurred at the local convenience store last Friday.
Vụ trộm nhỏ xảy ra tại cửa hàng tiện lợi địa phương vào thứ Sáu tuần trước.
He did not commit any petit crimes during his time in college.
Anh ấy không phạm tội nhỏ nào trong thời gian học đại học.
Are petit offenses taken seriously in the court system?
Các tội phạm nhỏ có được xem xét nghiêm túc trong hệ thống tòa án không?
Dạng tính từ của Petit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Petit Petit | More petit Thêm petit | Most petit Hầu hết các petit |
Từ "petit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "nhỏ" hoặc "ít". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "petit four" (bánh nhỏ) trong ẩm thực. Trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng hình thức "petit" gần như giống hệt, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh cách phát âm hơn. Từ "petit" thường mang sắc thái trang trọng và ít khi được sử dụng trong giao tiếp thông thường.
Từ "petit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tiếng Latinh "pittinus", nghĩa là "nhỏ". Trong tiếng Pháp, nó được sử dụng để miêu tả những thứ nhỏ bé hoặc không quan trọng. Hệ quả là, "petit" đã được đưa vào tiếng Anh, chủ yếu để chỉ những đối tượng hoặc khái niệm có kích thước nhỏ hoặc độ ít. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với khái niệm về sự nhỏ bé, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "petit" trong tiếng Anh thường xuất phát từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa "nhỏ" hoặc "bé". Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Listening và Speaking, nhưng có thể thấy trong Reading và Writing khi đề cập đến phong cách mô tả hoặc trong văn học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông dụng, "petit" thường được sử dụng để miêu tả kích thước nhỏ trong các bài viết mô tả món ăn hoặc sản phẩm thời trang.