Bản dịch của từ Petite bourgeoisie trong tiếng Việt
Petite bourgeoisie

Petite bourgeoisie (Noun)
The petite bourgeoisie often struggles to maintain their social status.
Giai cấp tiểu tư sản thường gặp khó khăn trong việc duy trì địa vị xã hội.
The petite bourgeoisie does not have the same wealth as the elite.
Giai cấp tiểu tư sản không có sự giàu có như giới tinh hoa.
Is the petite bourgeoisie growing in urban areas like Los Angeles?
Giai cấp tiểu tư sản có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Khái niệm "petite bourgeoisie" đề cập đến tầng lớp tiểu tư sản, thường là những cá nhân hoặc gia đình sở hữu một doanh nghiệp nhỏ hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh không lớn. Tầng lớp này có vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, thường bị xem là trung gian giữa tầng lớp công nhân và tư sản. Trong nghiên cứu kinh tế xã hội, "petite bourgeoisie" thường được liên kết với các vấn đề như sự bất bình đẳng và vai trò của tư bản trong cấu trúc xã hội. Từ ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "petite bourgeoisie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "petite" có nghĩa là "nhỏ" và "bourgeoisie" xuất phát từ từ Latin "burgensis", chỉ cư dân của thị trấn. Quá trình hình thành thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, mô tả tầng lớp xã hội trung lưu mỏng manh, có tài sản và vị thế kinh tế thấp hơn tầng lớp bourgeoisie. Hiện nay, nó thể hiện những người có thu nhập ổn định nhưng không thuộc tầng lớp thượng lưu, thường liên quan đến lối sống truyền thống và các giá trị gia đình.
Thuật ngữ "petite bourgeoisie" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và xã hội, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về giai cấp ở phương Tây. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe, Đọc, và Nói, nhưng có thể được đề cập trong phần Viết trong các chủ đề liên quan đến xã hội học hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, phân tích chính trị, và văn học phê phán, thường để chỉ về tầng lớp trung lưu nhỏ, với những đặc điểm và vai trò trong sự phát triển xã hội.