Bản dịch của từ Petite bourgeoisie trong tiếng Việt

Petite bourgeoisie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petite bourgeoisie (Noun)

pətˈit bˌʊɹʒwˌɑzˈi
pətˈit bˌʊɹʒwˌɑzˈi
01

Tầng lớp trung lưu thấp hơn.

The lower middle class.

Ví dụ

The petite bourgeoisie often struggles to maintain their social status.

Giai cấp tiểu tư sản thường gặp khó khăn trong việc duy trì địa vị xã hội.

The petite bourgeoisie does not have the same wealth as the elite.

Giai cấp tiểu tư sản không có sự giàu có như giới tinh hoa.

Is the petite bourgeoisie growing in urban areas like Los Angeles?

Giai cấp tiểu tư sản có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petite bourgeoisie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petite bourgeoisie

Không có idiom phù hợp