Bản dịch của từ Petrochemicals trong tiếng Việt

Petrochemicals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petrochemicals (Noun)

pɛtɹoʊkˈɛmɪklz
pɛtɹoʊkˈɛmɪklz
01

Hóa chất thu được từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên.

Chemicals obtained from petroleum or natural gas.

Ví dụ

Petrochemicals are used in many everyday products, like plastics and detergents.

Hóa chất dầu mỏ được sử dụng trong nhiều sản phẩm hàng ngày, như nhựa và chất tẩy rửa.

Petrochemicals are not environmentally friendly, causing pollution and health issues.

Hóa chất dầu mỏ không thân thiện với môi trường, gây ô nhiễm và vấn đề sức khỏe.

Are petrochemicals essential for modern manufacturing and transportation industries?

Hóa chất dầu mỏ có cần thiết cho ngành sản xuất và vận chuyển hiện đại không?

Dạng danh từ của Petrochemicals (Noun)

SingularPlural

Petrochemical

Petrochemicals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petrochemicals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petrochemicals

Không có idiom phù hợp