Bản dịch của từ Petrochemicals trong tiếng Việt
Petrochemicals

Petrochemicals (Noun)
Petrochemicals are used in many everyday products, like plastics and detergents.
Hóa chất dầu mỏ được sử dụng trong nhiều sản phẩm hàng ngày, như nhựa và chất tẩy rửa.
Petrochemicals are not environmentally friendly, causing pollution and health issues.
Hóa chất dầu mỏ không thân thiện với môi trường, gây ô nhiễm và vấn đề sức khỏe.
Are petrochemicals essential for modern manufacturing and transportation industries?
Hóa chất dầu mỏ có cần thiết cho ngành sản xuất và vận chuyển hiện đại không?
Dạng danh từ của Petrochemicals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Petrochemical | Petrochemicals |
Họ từ
Hóa dầu (petrochemicals) là các hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, thường được sử dụng trong sản xuất nguyên liệu cho ngành công nghiệp hóa chất, nhựa, cao su và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Hóa dầu bao gồm các yếu tố như etylen và propylene. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp cụ thể ở mỗi khu vực.
Từ "petrochemicals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petra", có nghĩa là đá, và "chimica", từ tiếng Hy Lạp "khēmia", nghĩa là hóa học. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các sản phẩm hóa học được chiết xuất từ dầu mỏ. Ngày nay, "petrochemicals" ám chỉ các hợp chất hóa học quan trọng trong ngành công nghiệp, đóng vai trò then chốt trong việc sản xuất nhựa, sợi tổng hợp và nhiều sản phẩm tiêu dùng.
Từ "petrochemicals" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu học thuật và các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Writing và Speaking liên quan đến chủ đề môi trường và công nghiệp. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng có mặt trong các đoạn văn về khoa học tự nhiên và công nghệ. Ngoài ra, "petrochemicals" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sản xuất, kinh tế, và tác động môi trường của các sản phẩm này trong ngành năng lượng và hóa chất.