Bản dịch của từ Petrol station trong tiếng Việt
Petrol station

Petrol station (Noun)
The new petrol station opened on Main Street last week.
Trạm xăng mới mở trên phố Main tuần trước.
There isn't a petrol station near my house.
Không có trạm xăng nào gần nhà tôi.
Is there a petrol station on this road?
Có trạm xăng nào trên con đường này không?
Một địa điểm mua vật tư và dịch vụ ô tô.
A venue for purchasing automotive supplies and services.
I visited the petrol station on Main Street yesterday.
Hôm qua, tôi đã đến trạm xăng trên phố Main.
They do not sell food at the petrol station near my house.
Họ không bán thức ăn tại trạm xăng gần nhà tôi.
Is there a petrol station open late in this area?
Có trạm xăng nào mở muộn trong khu vực này không?
Trạm xăng, hay còn gọi là trạm nhiên liệu, là cơ sở cung cấp xăng dầu cho phương tiện giao thông. Từ "petrol station" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ "gas station". Về mặt phát âm, "petrol" trong tiếng Anh Anh (/ˈpɛtrəl/) và "gas" trong tiếng Anh Mỹ (/ɡæs/) khác nhau rõ rệt. Ngoài ra, "gas station" có thể bao gồm các dịch vụ như cửa hàng tiện lợi, điều mà "petrol station" không nhất thiết phải có.
Cụm từ "petrol station" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "petrol" có nguồn gốc từ từ Latinh "petroleum", được cấu thành từ "petra" nghĩa là "đá" và "oleum" nghĩa là "dầu". Cụm từ này được sử dụng để chỉ các trạm cung cấp nhiên liệu cho phương tiện giao thông. Sự phát triển của ô tô trong thế kỷ 20 đã thúc đẩy sự phổ biến của các trạm xăng, trở thành một phần quan trọng của hệ thống giao thông hiện đại.
Cụm từ "petrol station" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi đề cập đến giao thông và dịch vụ. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tiêu thụ năng lượng, chuỗi cung ứng và môi trường. Sự phổ biến của "petrol station" phản ánh sự cần thiết về nhiên liệu trong đời sống hàng ngày và tính cấp thiết của các vấn đề năng lượng hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp