Bản dịch của từ Petrol station trong tiếng Việt

Petrol station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petrol station (Noun)

pˈɛtɹoʊl stˈeɪʃən
pˈɛtɹoʊl stˈeɪʃən
01

Nơi bán nhiên liệu cho các phương tiện giao thông.

A place where fuel for vehicles is sold.

Ví dụ

The new petrol station opened on Main Street last week.

Trạm xăng mới mở trên phố Main tuần trước.

There isn't a petrol station near my house.

Không có trạm xăng nào gần nhà tôi.

Is there a petrol station on this road?

Có trạm xăng nào trên con đường này không?

02

Một địa điểm mua vật tư và dịch vụ ô tô.

A venue for purchasing automotive supplies and services.

Ví dụ

I visited the petrol station on Main Street yesterday.

Hôm qua, tôi đã đến trạm xăng trên phố Main.

They do not sell food at the petrol station near my house.

Họ không bán thức ăn tại trạm xăng gần nhà tôi.

Is there a petrol station open late in this area?

Có trạm xăng nào mở muộn trong khu vực này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petrol station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petrol station

Không có idiom phù hợp