Bản dịch của từ Pettifogs trong tiếng Việt
Pettifogs

Pettifogs (Noun)
Một luật sư hoặc chính trị gia nhỏ mọn, nông cạn.
A petty shallow lawyer or politician.
Some pettifogs manipulate laws for personal gain in local elections.
Một số luật sư nông cạn lợi dụng luật pháp để trục lợi trong các cuộc bầu cử địa phương.
Pettifogs do not contribute positively to our community's legal system.
Những luật sư nông cạn không đóng góp tích cực cho hệ thống pháp luật của cộng đồng chúng ta.
Why do pettifogs often get elected to public office?
Tại sao những luật sư nông cạn thường được bầu vào chức vụ công?
Pettifogs (Verb)
They pettifogged over minor details during the social meeting last week.
Họ đã tranh cãi về những chi tiết nhỏ trong cuộc họp xã hội tuần trước.
I do not pettifog about unimportant issues in social discussions.
Tôi không tranh cãi về những vấn đề không quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Why do some people pettifog during community events like the festival?
Tại sao một số người lại tranh cãi về những điều nhỏ nhặt trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội?
Họ từ
Từ "pettifogs" là danh từ chỉ những cá nhân hay nhóm người có hành vi tranh cãi nhỏ nhặt hoặc phô trương các chi tiết không quan trọng để gây sự chú ý. Thuật ngữ này thường gắn liền với các luật sư thích gây rối hoặc lôi kéo các vấn đề pháp lý nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, sự phổ biến của nó có thể khác nhau, có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh nói thường ngày.
Từ "pettifogs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "petit", có nghĩa là nhỏ bé. Trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng để chỉ những luật sư hành nghề nhỏ, thường chỉ chuyên về những vụ việc không quan trọng hoặc liên quan đến các vấn đề nhỏ nhặt. Sự phát triển về nghĩa đã dẫn đến việc "pettifogs" chỉ những người có thái độ tiểu tiết hoặc mánh khóe, thường bị nhìn nhận với sự khinh miệt trong các lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong pháp lý.
Từ "pettifogs" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó, thường liên quan đến hành vi hoặc thái độ của những người luật sư nhỏ lẻ hoặc không đáng tin cậy trong lĩnh vực pháp luật. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc tranh luận, phản ánh sự hoài nghi về đạo đức nghề nghiệp. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và ít được đề cập trong tài liệu học thuật.