Bản dịch của từ Pettifogs trong tiếng Việt

Pettifogs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pettifogs (Noun)

pˈɛtɨfɔɡz
pˈɛtɨfɔɡz
01

Một luật sư hoặc chính trị gia nhỏ mọn, nông cạn.

A petty shallow lawyer or politician.

Ví dụ

Some pettifogs manipulate laws for personal gain in local elections.

Một số luật sư nông cạn lợi dụng luật pháp để trục lợi trong các cuộc bầu cử địa phương.

Pettifogs do not contribute positively to our community's legal system.

Những luật sư nông cạn không đóng góp tích cực cho hệ thống pháp luật của cộng đồng chúng ta.

Why do pettifogs often get elected to public office?

Tại sao những luật sư nông cạn thường được bầu vào chức vụ công?

Pettifogs (Verb)

pˈɛtɨfɔɡz
pˈɛtɨfɔɡz
01

Để ngụy biện về những điểm nhỏ nhặt.

To quibble about petty points.

Ví dụ

They pettifogged over minor details during the social meeting last week.

Họ đã tranh cãi về những chi tiết nhỏ trong cuộc họp xã hội tuần trước.

I do not pettifog about unimportant issues in social discussions.

Tôi không tranh cãi về những vấn đề không quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Why do some people pettifog during community events like the festival?

Tại sao một số người lại tranh cãi về những điều nhỏ nhặt trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pettifogs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pettifogs

Không có idiom phù hợp