Bản dịch của từ Petty offense trong tiếng Việt
Petty offense

Petty offense (Phrase)
Một hành vi phạm tội nhỏ hoặc không đáng kể.
A minor or insignificant offense.
Jay received a warning for a petty offense at school.
Jay nhận được một cảnh cáo vì một tội phạm nhỏ tại trường.
She was upset when accused of a petty offense she didn't commit.
Cô ấy buồn khi bị buộc tội một tội phạm nhỏ mà cô ấy không phạm.
Did the IELTS examiner ever ask about a petty offense?
Người chấm IELTS từng hỏi về một tội phạm nhỏ chưa?
Khái niệm "petty offense" chỉ những hành vi vi phạm pháp luật nhẹ, thường không gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới xã hội và được xử lý bằng hình thức phạt tiền hoặc hình phạt nhẹ khác. Khác với "misdemeanor" (vi phạm nhẹ hơn trong luật hình sự), petty offense không yêu cầu xử án hình sự. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, các trường hợp tương tự có thể được gọi là "summary offenses".
Thuật ngữ "petty offense" xuất phát từ tiếng Latin "petit", có nghĩa là nhỏ bé, và "offensio", nghĩa là sự xúc phạm. Thời kỳ Trung cổ, cụm từ này được sử dụng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật không nghiêm trọng, thường bị xử lý nhẹ nhàng hơn so với các tội phạm lớn. Trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại, "petty offense" chỉ những hành vi vi phạm nhỏ, như vi phạm giao thông, không dẫn đến án tù nhưng vẫn bị phạt tiền hoặc xử phạt hành chính.
Từ "petty offense" đề cập đến các tội phạm nhỏ, ít nghiêm trọng hơn so với các tội lớn, và thường gặp trong bối cảnh pháp lý và xã hội. Trong kỳ thi IELTS, "petty offense" có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về luật pháp hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự, các vi phạm giao thông hoặc hành vi vi phạm quy định nhỏ. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu hiểu biết về các khía cạnh khác nhau của pháp luật trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp