Bản dịch của từ Petty offense trong tiếng Việt

Petty offense

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petty offense (Phrase)

pˈɛtəfənsən
pˈɛtəfənsən
01

Một hành vi phạm tội nhỏ hoặc không đáng kể.

A minor or insignificant offense.

Ví dụ

Jay received a warning for a petty offense at school.

Jay nhận được một cảnh cáo vì một tội phạm nhỏ tại trường.

She was upset when accused of a petty offense she didn't commit.

Cô ấy buồn khi bị buộc tội một tội phạm nhỏ mà cô ấy không phạm.

Did the IELTS examiner ever ask about a petty offense?

Người chấm IELTS từng hỏi về một tội phạm nhỏ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petty offense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petty offense

Không có idiom phù hợp