Bản dịch của từ Petulance trong tiếng Việt
Petulance

Petulance (Noun)
Her petulance was evident when she didn't get her way.
Sự cáu kỉnh của cô ấy rõ ràng khi cô ấy không được như ý.
The child's petulance during the party annoyed the guests.
Sự cáu kỉnh của đứa trẻ trong buổi tiệc làm khách khó chịu.
Dealing with petulance in social settings requires patience and understanding.
Xử lý sự cáu kỉnh trong cài đặt xã hội đòi hỏi kiên nhẫn và sự hiểu biết.
Họ từ
Tính hay cáu kỉnh, hay đỏng đảnh (petulance) là trạng thái tâm lý biểu hiện sự khó chịu, bực bội một cách bất ngờ và thường liên quan đến trẻ em hoặc người trưởng thành có hành vi trẻ con. Từ này thường được dùng để mô tả sự không kiên nhẫn trong giao tiếp diễn ra trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách dùng và nghĩa tương tự nhau, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "petulance" bắt nguồn từ tiếng Latinh "petulantia", có nghĩa là "sự nóng nảy" hoặc "sự cắm đầu". Từ này kết hợp tiền tố "petere", tức là "đi tới" hoặc "yêu cầu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "petulance" với nghĩa tương tự. Qua thời gian, "petulance" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tính cách dễ cáu kỉnh, thể hiện sự không kiên nhẫn và thái độ tức giận không hợp lý, phản ánh nguồn gốc ban đầu liên quan đến sự thiếu kiểm soát.
Từ "petulance" là một thuật ngữ khá hiếm gặp trong ngữ cảnh của bốn phần thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này ít xuất hiện do chủ đề chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và tình huống giao tiếp đơn giản. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "petulance" có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phân tích tâm lý. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự cáu kỉnh, thất thường trong tính cách, thường trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý trẻ em hoặc những tình huống cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp