Bản dịch của từ Pewed trong tiếng Việt
Pewed

Pewed (Adjective)
The church was pewed for the Sunday service last week.
Nhà thờ đã được trang bị ghế ngồi cho buổi lễ Chủ nhật tuần trước.
The community center is not pewed for large events.
Trung tâm cộng đồng không được trang bị ghế ngồi cho các sự kiện lớn.
Is the new hall pewed for the upcoming festival?
Có phải hội trường mới được trang bị ghế ngồi cho lễ hội sắp tới không?
Từ "pewed" là dạng quá khứ của động từ "pew", mang nghĩa là ngồi hoặc chiếm chỗ trong chỗ ngồi như trong nhà thờ, thường chỉ hành động ngồi trong các hàng ghế hay băng ghế dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pew" thường ám chỉ đến những hàng ghế trong nhà thờ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh khác.
Từ “pewed” xuất phát từ tiếng Anh cổ “pewe” (có nguồn gốc từ tiếng Latin “peda”), có nghĩa là chỗ ngồi trong nhà thờ, thường là ghế dài. Trong bối cảnh tôn giáo, các hàng ghế nơi tín đồ ngồi đã được sử dụng để thể hiện không gian thờ cúng. Ngày nay, “pewed” được dùng để chỉ hành động ngồi hoặc xếp hàng trong môi trường nghi lễ, phản ánh sự gắn bó với truyền thống và tổ chức trong cộng đồng tôn giáo.
Từ "pewed" là dạng quá khứ của động từ "pew", thường được sử dụng để chỉ hành động phun ra một loạt các chất lỏng hoặc vật liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả sinh học hoặc vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống thể hiện sự phun ra mạnh mẽ, chẳng hạn như trong các mô tả về phun chất lỏng trong các thí nghiệm khoa học hoặc hiện tượng tự nhiên.