Bản dịch của từ Phalangeal trong tiếng Việt
Phalangeal

Phalangeal (Adjective)
The phalangeal structure of our hands aids in social interactions.
Cấu trúc phalangeal của tay giúp trong các tương tác xã hội.
Phalangeal injuries can hinder effective communication in social settings.
Chấn thương phalangeal có thể cản trở giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Are phalangeal movements important for expressing emotions socially?
Liệu các chuyển động phalangeal có quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc xã hội không?
Họ từ
Từ "phalangeal" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả các cấu trúc liên quan đến các đốt ngón tay và ngón chân. Nó xuất phát từ từ "phalanges" (đốt ngón), từ tiếng Hy Lạp "phalange" có nghĩa là đơn vị xương trong cơ thể người và động vật. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Từ "phalangeal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực y khoa và sinh học.
Từ "phalangeal" xuất phát từ tiếng Latin "phalanga", nghĩa là "xương ngón tay", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phalangis", chỉ các xương ngón tay và ngón chân. Từ này đã được sử dụng trong y học và giải phẫu, đề cập đến các cấu trúc liên quan đến các đốt xương trong bàn tay và bàn chân. Ý nghĩa hiện tại của "phalangeal" thể hiện sự liên kết rõ ràng với chức năng và hình thái của các xương ngón, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong vận động và xây dựng cơ thể.
Từ "phalangeal" thường xuất hiện trong các bối cảnh y học và giải phẫu học, đặc biệt liên quan đến các khớp và xương của ngón tay và ngón chân. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thuyết trình về cấu trúc của cơ thể con người hoặc trong các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến chấn thương và bệnh lý của các chi.