Bản dịch của từ Phalangeal trong tiếng Việt

Phalangeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phalangeal (Adjective)

fəlˈændʒil
fəlˈændʒil
01

Liên quan đến một phalanx hoặc các phalanges.

Relating to a phalanx or the phalanges.

Ví dụ

The phalangeal structure of our hands aids in social interactions.

Cấu trúc phalangeal của tay giúp trong các tương tác xã hội.

Phalangeal injuries can hinder effective communication in social settings.

Chấn thương phalangeal có thể cản trở giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.

Are phalangeal movements important for expressing emotions socially?

Liệu các chuyển động phalangeal có quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phalangeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phalangeal

Không có idiom phù hợp