Bản dịch của từ Phantomish trong tiếng Việt

Phantomish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phantomish (Adjective)

01

Giống như, hoặc gợi ý về một bóng ma.

Resembling or suggestive of a phantom.

Ví dụ

The phantomish figure appeared in the dark alley last night.

Hình bóng ma quái xuất hiện trong con hẻm tối tối qua.

The report did not mention any phantomish activities in the neighborhood.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ hoạt động ma quái nào trong khu vực.

Is that phantomish shadow just a trick of the light?

Bóng ma quái đó có phải chỉ là ảo giác của ánh sáng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phantomish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phantomish

Không có idiom phù hợp