Bản dịch của từ Pharmacogeneticist trong tiếng Việt

Pharmacogeneticist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharmacogeneticist (Noun)

fˌɑɹmədʒəkˈɑnɨtɨks
fˌɑɹmədʒəkˈɑnɨtɨks
01

Một chuyên gia hoặc chuyên gia về dược động học.

An expert or specialist in pharmacogenetics.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned pharmacogeneticist in our local community.

Tiến sĩ Smith là một chuyên gia dược lý di truyền nổi tiếng trong cộng đồng.

Many people do not know what a pharmacogeneticist does.

Nhiều người không biết chuyên gia dược lý di truyền làm gì.

Is a pharmacogeneticist essential for personalized medicine today?

Chuyên gia dược lý di truyền có cần thiết cho y học cá nhân hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharmacogeneticist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharmacogeneticist

Không có idiom phù hợp