Bản dịch của từ Phenotypic trong tiếng Việt
Phenotypic

Phenotypic (Adjective)
Her phenotypic traits include curly hair and brown eyes.
Các đặc điểm kiểu hình của cô ấy bao gồm tóc xoăn và mắt nâu.
His phenotypic characteristics do not match the family's traits.
Các đặc điểm kiểu hình của anh ấy không giống với đặc điểm của gia đình.
Do you think phenotypic differences affect social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự khác biệt kiểu hình ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "phenotypic" (thuộc về kiểu hình) được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả các đặc điểm ngoại hình hay tính trạng có thể quan sát được của một sinh vật, bao gồm hình dáng, màu sắc, và hành vi. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, kiểu hình có thể nhấn mạnh đến sự tương tác giữa gen và môi trường trong việc hình thành đặc điểm của sinh vật.
Từ "phenotypic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "phenotype", kết hợp giữa "phainein" có nghĩa là "hiện ra" và "typos", nghĩa là "dạng" hoặc "mẫu". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của thuật ngữ, đề cập đến các đặc điểm hiện hữu của một sinh vật do tương tác giữa gen và môi trường. Lịch sử từ này liên quan đến sự phát triển của di truyền học, biểu thị khả năng của các đặc điểm di truyền được biểu hiện ra bên ngoài.
Từ "phenotypic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các khái niệm khoa học và sinh học. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực di truyền học và sinh học tế bào, liên quan đến các đặc điểm quan sát được của sinh vật, như hình thái và hành vi. "Phenotypic" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về biến đổi sinh học và ứng dụng trong y học và nông nghiệp.