Bản dịch của từ Phenotyping trong tiếng Việt

Phenotyping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenotyping (Noun)

fˈɛnətˌaɪpɨŋ
fˈɛnətˌaɪpɨŋ
01

Phân bổ cho một kiểu hình.

Allocation to a phenotype.

Ví dụ

Phenotyping helps scientists understand social behaviors in different species.

Phân loại kiểu hình giúp các nhà khoa học hiểu hành vi xã hội ở các loài khác nhau.

Not all animals are accurately phenotyping in social studies.

Không phải tất cả động vật đều được phân loại kiểu hình chính xác trong các nghiên cứu xã hội.

Is phenotyping important for studying human social interactions?

Phân loại kiểu hình có quan trọng trong việc nghiên cứu tương tác xã hội của con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenotyping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenotyping

Không có idiom phù hợp