Bản dịch của từ Phenotyping trong tiếng Việt
Phenotyping

Phenotyping (Noun)
Phân bổ cho một kiểu hình.
Allocation to a phenotype.
Phenotyping helps scientists understand social behaviors in different species.
Phân loại kiểu hình giúp các nhà khoa học hiểu hành vi xã hội ở các loài khác nhau.
Not all animals are accurately phenotyping in social studies.
Không phải tất cả động vật đều được phân loại kiểu hình chính xác trong các nghiên cứu xã hội.
Is phenotyping important for studying human social interactions?
Phân loại kiểu hình có quan trọng trong việc nghiên cứu tương tác xã hội của con người không?
Phenotyping là quá trình xác định các đặc điểm hình thái, sinh lý và sinh hóa của một sinh vật thông qua việc quan sát, đo lường, và phân tích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong di truyền học, sinh học phân tử và nông nghiệp để mô tả cách mà các gen biểu hiện ra ngoại hình và tính trạng của sinh vật. Hiện nay, phenotyping cũng được áp dụng trong lĩnh vực y tế nhằm nghiên cứu sự khác biệt về phản ứng với thuốc giữa các cá thể. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ.
Từ "phenotyping" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "phenomenon" (nghĩa là hiện tượng) và "typing" (phân loại). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ quá trình xác định các đặc điểm ngoại hình và chức năng của sinh vật. Sự phát triển của di truyền học và công nghệ sinh học đã mở rộng ý nghĩa của từ này, liên kết chặt chẽ giữa gen và biểu hiện, từ đó làm rõ tầm quan trọng của hình thái học trong nghiên cứu di truyền.
Từ "phenotyping" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học và thảo luận liên quan đến sinh học và di truyền học. Trong ngữ cảnh khoa học, "phenotyping" thường được dùng để chỉ quá trình xác định và phân loại các đặc điểm hình thái hoặc chức năng của sinh vật. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu sinh học, y học, hoặc khi thảo luận về các phương pháp nông nghiệp.