Bản dịch của từ Philatelist trong tiếng Việt
Philatelist

Philatelist (Noun)
John is a philatelist who loves rare stamps from 1920.
John là một nhà sưu tập tem yêu thích những con tem hiếm từ năm 1920.
She is not a philatelist; she prefers coins instead.
Cô ấy không phải là một nhà sưu tập tem; cô ấy thích tiền xu hơn.
Is Mark a philatelist or does he collect postcards?
Mark có phải là một nhà sưu tập tem hay anh ấy sưu tập bưu thiếp?
Họ từ
“Philatelist” là thuật ngữ chỉ những người sưu tầm và nghiên cứu tem bưu chính. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp “philatélie,” có nghĩa là "yêu thích tem". Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Philatelist thường tham gia vào các hoạt động như trao đổi tem, tham gia triển lãm và nghiên cứu lịch sử của tem. Sưu tầm tem không chỉ là sở thích cá nhân mà còn có giá trị lịch sử và văn hóa.
Từ "philatelist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với hai thành tố: "philo-" (yêu thích) và "ateleia" (miễn thuế), nghĩa là người yêu thích việc thu thập tem bưu chính. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi phong trào thu thập tem bưu chính phát triển mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự đam mê và sưu tầm, từ đó nhấn mạnh giá trị văn hóa và lịch sử của tem trong xã hội.
Từ "philatelist" (người sưu tầm tem) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "philatelist" thường được sử dụng trong các câu lạc bộ, hội thảo hoặc sự kiện liên quan đến sưu tầm tem, phản ánh sự quan tâm đến văn hóa và lịch sử qua bộ môn này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp