Bản dịch của từ Philharmonic trong tiếng Việt
Philharmonic

Philharmonic (Adjective)
The New York Philharmonic performed at Lincoln Center last weekend.
Dàn nhạc New York Philharmonic đã biểu diễn tại Lincoln Center cuối tuần qua.
The local philharmonic does not host concerts in the summer.
Dàn nhạc địa phương không tổ chức hòa nhạc vào mùa hè.
Is the Boston Philharmonic performing next month at Symphony Hall?
Dàn nhạc Boston Philharmonic có biểu diễn vào tháng tới tại Symphony Hall không?
Họ từ
Từ "philharmonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philos" (yêu) và "harmonia" (hài hòa), thường được dùng để chỉ các tổ chức âm nhạc, đặc biệt là dàn nhạc giao hưởng. Trong tiếng Anh, "philharmonic" thường được sử dụng trong tên các dàn nhạc lớn như "Vienna Philharmonic" hay "London Philharmonic". Không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "h". Thuật ngữ này thể hiện sự tôn vinh âm nhạc và nghệ thuật hòa tấu.
Từ "philharmonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ hai thành phần: "philos" có nghĩa là "yêu thích" và "harmonia" có nghĩa là "hài hòa" hoặc "âm nhạc". Nó được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ những hiệp hội hoặc tổ chức âm nhạc, thể hiện sự yêu thích và tôn vinh nghệ thuật âm nhạc. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với các dàn nhạc lớn và các buổi trình diễn âm nhạc, cho thấy sự phát triển từ tình yêu âm nhạc đến việc tổ chức nó trong các hình thức chuyên nghiệp.
Từ "philharmonic" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này thường được sử dụng để chỉ các dàn nhạc giao hưởng hoặc các tổ chức âm nhạc chuyên nghiệp. Từ "philharmonic" có thể thấy trong các bài viết về nghệ thuật, văn hóa và chương trình nghệ thuật, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của âm nhạc cổ điển trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp