Bản dịch của từ Philharmonic trong tiếng Việt

Philharmonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philharmonic (Adjective)

fˌɪlhɑɹmˈɑnɪk
fˌɪlhˌɑɹmˈɑnɪk
01

Cống hiến cho âm nhạc (chủ yếu được sử dụng trong tên của các dàn nhạc)

Devoted to music chiefly used in the names of orchestras.

Ví dụ

The New York Philharmonic performed at Lincoln Center last weekend.

Dàn nhạc New York Philharmonic đã biểu diễn tại Lincoln Center cuối tuần qua.

The local philharmonic does not host concerts in the summer.

Dàn nhạc địa phương không tổ chức hòa nhạc vào mùa hè.

Is the Boston Philharmonic performing next month at Symphony Hall?

Dàn nhạc Boston Philharmonic có biểu diễn vào tháng tới tại Symphony Hall không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philharmonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philharmonic

Không có idiom phù hợp