Bản dịch của từ Philogynist trong tiếng Việt
Philogynist
Philogynist (Noun)
John is a philogynist who supports women's rights and equality.
John là một người yêu phụ nữ, ủng hộ quyền và bình đẳng của phụ nữ.
Many people are not philogynists; they do not respect women.
Nhiều người không phải là người yêu phụ nữ; họ không tôn trọng phụ nữ.
Is Mark a philogynist who advocates for women's issues in society?
Mark có phải là người yêu phụ nữ ủng hộ các vấn đề của phụ nữ trong xã hội không?
Philogynist (tiếng Việt: người yêu quý phái nữ) là thuật ngữ chỉ những người tôn trọng và yêu thích phụ nữ. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philo" (yêu) và "gynē" (phụ nữ). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong văn nói, thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương để chỉ những người ủng hộ quyền lợi của phụ nữ.
Từ "philogynist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với thành tố "philo-" có nghĩa là "yêu thích" và "gynē" có nghĩa là "phụ nữ". Sự kết hợp này phản ánh tôn sùng và sự tôn trọng đối với phụ nữ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có quan điểm tích cực và ủng hộ phụ nữ trong xã hội, phản ánh một lịch sử văn hóa mà sự bình đẳng giới và tôn trọng nữ quyền ngày càng trở nên quan trọng.
Từ "philogynist" chỉ người có sự yêu mến và kính trọng đối với phụ nữ, thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về bình đẳng giới và sự tôn trọng nữ giới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết hoặc nói, khi thí sinh đề cập đến các vấn đề liên quan đến giới tính hoặc vai trò xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu về nữ quyền và xã hội học, phản ánh quan điểm tích cực đối với phụ nữ.