Bản dịch của từ Philogynous trong tiếng Việt
Philogynous

Philogynous (Adjective)
He is a philogynous man who supports women's rights actively.
Anh ấy là một người yêu phụ nữ và tích cực ủng hộ quyền phụ nữ.
She is not philogynous; she believes in gender equality.
Cô ấy không yêu phụ nữ; cô ấy tin vào bình đẳng giới.
Are philogynous attitudes common in modern social movements?
Liệu thái độ yêu phụ nữ có phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?
Từ "philogynous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, biểu thị sự yêu thích hoặc ngưỡng mộ phụ nữ. Đây là một tính từ, được sử dụng để mô tả những người có thái độ tích cực hoặc kính trọng đối với phụ nữ. Từ này ít phổ biến trong văn nói và văn viết hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc triết học nhằm phản ánh quan điểm giới tính. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "philogynous" với cùng một nghĩa.
Từ "philogynous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "philo-" mang nghĩa là "yêu thích" và "gynē" có nghĩa là "người phụ nữ". Sự kết hợp này diễn tả một xu hướng hoặc thái độ yêu thích phụ nữ. Từ này đã xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh không chỉ sự tôn trọng mà còn là sự ngưỡng mộ đối với nữ giới trong các bối cảnh xã hội và văn hóa khác nhau. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa lịch sử xã hội và cách thức mà ngôn ngữ phản ánh các quan niệm về giới tính.
Từ "philogynous" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc nhóm từ vựng rất chuyên ngành. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này ít khi xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về sự tôn vinh hoặc yêu mến phụ nữ trong các nghiên cứu văn hóa hoặc xã hội học. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các cuộc hội thảo chuyên môn nhằm mô tả thái độ tích cực đối với nữ giới.