Bản dịch của từ Philogynous trong tiếng Việt

Philogynous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philogynous (Adjective)

fəlˈɑdʒənəs
fəlˈɑdʒənəs
01

Thích phụ nữ.

Fond of women.

Ví dụ

He is a philogynous man who supports women's rights actively.

Anh ấy là một người yêu phụ nữ và tích cực ủng hộ quyền phụ nữ.

She is not philogynous; she believes in gender equality.

Cô ấy không yêu phụ nữ; cô ấy tin vào bình đẳng giới.

Are philogynous attitudes common in modern social movements?

Liệu thái độ yêu phụ nữ có phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philogynous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philogynous

Không có idiom phù hợp