Bản dịch của từ Phlebitis trong tiếng Việt

Phlebitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlebitis (Noun)

fləbˈaɪtɪs
fləbˈaɪtɪs
01

Viêm các bức tường của tĩnh mạch.

Inflammation of the walls of a vein.

Ví dụ

Phlebitis can cause severe pain in the affected leg.

Viêm tĩnh mạch có thể gây đau dữ dội ở chân bị ảnh hưởng.

Many people do not understand phlebitis and its effects.

Nhiều người không hiểu viêm tĩnh mạch và những ảnh hưởng của nó.

Is phlebitis common among elderly people in the community?

Viêm tĩnh mạch có phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phlebitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phlebitis

Không có idiom phù hợp