Bản dịch của từ Phlebitis trong tiếng Việt
Phlebitis

Phlebitis (Noun)
Viêm các bức tường của tĩnh mạch.
Inflammation of the walls of a vein.
Phlebitis can cause severe pain in the affected leg.
Viêm tĩnh mạch có thể gây đau dữ dội ở chân bị ảnh hưởng.
Many people do not understand phlebitis and its effects.
Nhiều người không hiểu viêm tĩnh mạch và những ảnh hưởng của nó.
Is phlebitis common among elderly people in the community?
Viêm tĩnh mạch có phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi không?
Phlebitis là tình trạng viêm tĩnh mạch, thường xảy ra ở chi dưới. Tình trạng này có thể gây đau, sưng, và đỏ tại vùng bị ảnh hưởng. Phlebitis có thể được phân loại thành phlebitis nông, ảnh hưởng đến tĩnh mạch gần bề mặt, và phlebitis sâu, ảnh hưởng đến tĩnh mạch ở sâu trong cơ thể và có nguy cơ gây thuyên tắc phổi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh y tế.
Từ "phlebitis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "phleb-" xuất phát từ "phlebos", nghĩa là "tĩnh mạch", và "itis" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "viêm". Từ này được dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm ở các tĩnh mạch. Trong lịch sử, phlebitis đã được ghi nhận từ những nghiên cứu y học cổ điển, và hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả sự viêm và bệnh lý liên quan đến tĩnh mạch.
“Phlebitis” là một thuật ngữ y học ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, bác sĩ hoặc các tài liệu y tế, chủ yếu liên quan đến viêm tĩnh mạch. Mặc dù không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh phổ thông, nó có sự hiện diện đáng kể trong các bài viết học thuật và chuyên ngành y học, liên quan đến tình trạng bệnh lý và điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp