Bản dịch của từ Phonetically trong tiếng Việt
Phonetically

Phonetically (Adverb)
She pronounced the word phonetically during the speaking test.
Cô ấy phát âm từ ngữ theo cách phát âm khi thi nói.
He couldn't spell the word phonetically, which affected his score.
Anh ấy không thể viết từ ngữ theo cách phát âm, ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.
Did you practice pronouncing words phonetically for the speaking section?
Bạn có luyện phát âm từ ngữ theo cách phát âm cho phần thi nói không?
Họ từ
Từ "phonetically" là trạng từ, có nghĩa liên quan đến âm vị học, tức là cách diễn đạt âm thanh của ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả cách phát âm và các yếu tố âm thanh khác của ngôn ngữ. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ về từ này không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và lĩnh vực, ví dụ, trong giáo dục hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "phonetically" xuất phát từ gốc Latin "phonicus", có nghĩa là "liên quan đến âm thanh", từ "phone" có nghĩa là "âm thanh". Trong tiếng Hy Lạp, "phōnē" cũng mang nghĩa tương tự. Từ này bắt đầu được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và âm vị học để mô tả cách âm được phát âm hoặc ghi nhận. Ngày nay, "phonetically" thường được sử dụng để chỉ sự diễn đạt hoặc phân tích âm thanh trong ngôn ngữ, giữ vững mối liên hệ với nguồn gốc âm thanh của nó.
Từ "phonetically" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến ngữ âm và cách phát âm. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về ngữ âm tiếng Anh, phương pháp giảng dạy tiếng, và nghiên cứu ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các bài báo khoa học và tài liệu giáo dục, nơi ngữ âm và cách phát âm là trọng tâm nghiên cứu.