Bản dịch của từ Phosphoric trong tiếng Việt
Phosphoric
Adjective
Phosphoric (Adjective)
fɑsfˈɑɹɪk
fˈɑsfɚɪk
01
Liên quan đến hoặc có chứa phốt pho.
Relating to or containing phosphorus.
Ví dụ
Phosphoric acid is used in many soft drinks like Coca-Cola.
Axit photphoric được sử dụng trong nhiều đồ uống có ga như Coca-Cola.
Phosphoric fertilizers do not always improve crop yield effectively.
Phân bón photphoric không phải lúc nào cũng cải thiện năng suất cây trồng.
Is phosphoric content in food regulated by the FDA?
Nội dung photphoric trong thực phẩm có được quy định bởi FDA không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phosphoric
Không có idiom phù hợp