Bản dịch của từ Photo trong tiếng Việt
Photo
Photo (Noun)
Một bức hình.
A photograph.
I posted a photo of my birthday party on social media.
Tôi đã đăng một bức ảnh về bữa tiệc sinh nhật của mình trên mạng xã hội.
She took a photo with her friends at the social event.
Cô ấy đã chụp ảnh cùng bạn bè tại sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Photo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Topless photo Ảnh không áo | The celebrity's topless photo went viral on social media. Bức ảnh không áo ngực của ngôi sao trở nên lan truyền trên mạng xã hội. |
Signed photo Ảnh chính thức | She treasures the signed photo from her favorite singer. Cô ấy coi trọng bức ảnh ký tặng từ ca sĩ yêu thích của mình. |
Nude photo Ảnh khỏa thân | She shared a nude photo on social media. Cô ấy chia sẻ một bức ảnh khỏa thân trên mạng xã hội. |
Autographed photo Ảnh chữ ký | He cherished the autographed photo from his favorite singer. Anh ấy trân trọng bức ảnh ký tặng từ ca sĩ yêu thích của mình. |
Pornographic photo Ảnh khiêu dâm | The scandal involved a pornographic photo shared on social media. Vụ bê bối liên quan đến một bức ảnh khiêu dâm được chia sẻ trên mạng xã hội. |
Photo (Verb)
Chụp ảnh của.
Take a photograph of.
I always like to photo my friends when we hang out.
Tôi luôn thích chụp ảnh bạn bè của mình khi chúng tôi đi chơi.
She photos her meals and shares them on social media.
Cô ấy chụp ảnh bữa ăn và chia sẻ chúng trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp