Bản dịch của từ Photo trong tiếng Việt

Photo

Noun [U/C]Verb

Photo (Noun)

fˈoʊtoʊ
fˈoʊtˌoʊ
01

Một bức hình.

A photograph.

Ví dụ

I posted a photo of my birthday party on social media.

Tôi đã đăng một bức ảnh về bữa tiệc sinh nhật của mình trên mạng xã hội.

She took a photo with her friends at the social event.

Cô ấy đã chụp ảnh cùng bạn bè tại sự kiện xã hội.

Kết hợp từ của Photo (Noun)

CollocationVí dụ

Topless photo

Ảnh không áo

The celebrity's topless photo went viral on social media.

Bức ảnh không áo ngực của ngôi sao trở nên lan truyền trên mạng xã hội.

Signed photo

Ảnh chính thức

She treasures the signed photo from her favorite singer.

Cô ấy coi trọng bức ảnh ký tặng từ ca sĩ yêu thích của mình.

Nude photo

Ảnh khỏa thân

She shared a nude photo on social media.

Cô ấy chia sẻ một bức ảnh khỏa thân trên mạng xã hội.

Autographed photo

Ảnh chữ ký

He cherished the autographed photo from his favorite singer.

Anh ấy trân trọng bức ảnh ký tặng từ ca sĩ yêu thích của mình.

Pornographic photo

Ảnh khiêu dâm

The scandal involved a pornographic photo shared on social media.

Vụ bê bối liên quan đến một bức ảnh khiêu dâm được chia sẻ trên mạng xã hội.

Photo (Verb)

fˈoʊtoʊ
fˈoʊtˌoʊ
01

Chụp ảnh của.

Take a photograph of.

Ví dụ

I always like to photo my friends when we hang out.

Tôi luôn thích chụp ảnh bạn bè của mình khi chúng tôi đi chơi.

She photos her meals and shares them on social media.

Cô ấy chụp ảnh bữa ăn và chia sẻ chúng trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photo

Không có idiom phù hợp