Bản dịch của từ Photo trong tiếng Việt
Photo

Photo (Noun)
Một bức hình.
A photograph.
I posted a photo of my birthday party on social media.
Tôi đã đăng một bức ảnh về bữa tiệc sinh nhật của mình trên mạng xã hội.
She took a photo with her friends at the social event.
Cô ấy đã chụp ảnh cùng bạn bè tại sự kiện xã hội.
The photo captured a beautiful sunset during the social gathering.
Bức ảnh ghi lại một bình minh đẹp trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Photo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Photo | Photos |
Kết hợp từ của Photo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Topless photo Ảnh không áo | The celebrity's topless photo went viral on social media. Bức ảnh không áo ngực của ngôi sao trở nên lan truyền trên mạng xã hội. |
Signed photo Ảnh chính thức | She treasures the signed photo from her favorite singer. Cô ấy coi trọng bức ảnh ký tặng từ ca sĩ yêu thích của mình. |
Nude photo Ảnh khỏa thân | She shared a nude photo on social media. Cô ấy chia sẻ một bức ảnh khỏa thân trên mạng xã hội. |
Autographed photo Ảnh chữ ký | He cherished the autographed photo from his favorite singer. Anh ấy trân trọng bức ảnh ký tặng từ ca sĩ yêu thích của mình. |
Pornographic photo Ảnh khiêu dâm | The scandal involved a pornographic photo shared on social media. Vụ bê bối liên quan đến một bức ảnh khiêu dâm được chia sẻ trên mạng xã hội. |
Photo (Verb)
Chụp ảnh của.
Take a photograph of.
I always like to photo my friends when we hang out.
Tôi luôn thích chụp ảnh bạn bè của mình khi chúng tôi đi chơi.
She photos her meals and shares them on social media.
Cô ấy chụp ảnh bữa ăn và chia sẻ chúng trên mạng xã hội.
Let's photo the event to remember this special occasion.
Hãy chụp ảnh sự kiện để nhớ kỷ niệm ngày đặc biệt này.
Dạng động từ của Photo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Photo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Photoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Photoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Photos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Photoing |
Họ từ
Từ "photo" là viết tắt của "photograph", chỉ hình ảnh được tạo ra bằng cách ghi lại ánh sáng qua một thiết bị quang học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "photo" để chỉ hình ảnh chụp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "photo" có thể được sử dụng trang trọng hơn trong các tình huống học thuật, trong khi "pic" là cách diễn đạt thân mật thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "phōs", nghĩa là "ánh sáng". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "lumen", đều liên quan đến khái niệm về ánh sáng. "Photo" được sử dụng từ giữa thế kỷ 19, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh (photography) và quang học (photometry), phản ánh mối liên hệ giữa ánh sáng và hình ảnh. Hiện nay, từ này chủ yếu chỉ những hình ảnh được tạo ra bởi ánh sáng, như trong công nghệ nhiếp ảnh và truyền thông hình ảnh.
Từ "photo" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề du lịch và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ký ức hoặc cảm xúc gắn liền với hình ảnh. Ngoài ra, "photo" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội như mạng xã hội, nơi người dùng chia sẻ hình ảnh cá nhân, nhằm thể hiện cuộc sống hoặc kết nối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



