Bản dịch của từ Photo trong tiếng Việt
Photo

Photo(Verb)
Chụp ảnh của.
Take a photograph of.
Dạng động từ của Photo (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Photo |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Photoed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Photoed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Photos |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Photoing |
Photo(Noun)
Một bức hình.
A photograph.

Dạng danh từ của Photo (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Photo | Photos |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "photo" là viết tắt của "photograph", chỉ hình ảnh được tạo ra bằng cách ghi lại ánh sáng qua một thiết bị quang học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "photo" để chỉ hình ảnh chụp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "photo" có thể được sử dụng trang trọng hơn trong các tình huống học thuật, trong khi "pic" là cách diễn đạt thân mật thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "phōs", nghĩa là "ánh sáng". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "lumen", đều liên quan đến khái niệm về ánh sáng. "Photo" được sử dụng từ giữa thế kỷ 19, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh (photography) và quang học (photometry), phản ánh mối liên hệ giữa ánh sáng và hình ảnh. Hiện nay, từ này chủ yếu chỉ những hình ảnh được tạo ra bởi ánh sáng, như trong công nghệ nhiếp ảnh và truyền thông hình ảnh.
Từ "photo" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề du lịch và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ký ức hoặc cảm xúc gắn liền với hình ảnh. Ngoài ra, "photo" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội như mạng xã hội, nơi người dùng chia sẻ hình ảnh cá nhân, nhằm thể hiện cuộc sống hoặc kết nối với người khác.
Họ từ
Từ "photo" là viết tắt của "photograph", chỉ hình ảnh được tạo ra bằng cách ghi lại ánh sáng qua một thiết bị quang học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "photo" để chỉ hình ảnh chụp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "photo" có thể được sử dụng trang trọng hơn trong các tình huống học thuật, trong khi "pic" là cách diễn đạt thân mật thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "phōs", nghĩa là "ánh sáng". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "lumen", đều liên quan đến khái niệm về ánh sáng. "Photo" được sử dụng từ giữa thế kỷ 19, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh (photography) và quang học (photometry), phản ánh mối liên hệ giữa ánh sáng và hình ảnh. Hiện nay, từ này chủ yếu chỉ những hình ảnh được tạo ra bởi ánh sáng, như trong công nghệ nhiếp ảnh và truyền thông hình ảnh.
Từ "photo" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề du lịch và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ký ức hoặc cảm xúc gắn liền với hình ảnh. Ngoài ra, "photo" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội như mạng xã hội, nơi người dùng chia sẻ hình ảnh cá nhân, nhằm thể hiện cuộc sống hoặc kết nối với người khác.
