Bản dịch của từ Photoprint trong tiếng Việt
Photoprint
Photoprint (Noun)
Một bản in được tạo ra bằng quy trình quang cơ; một bản in ảnh.
A print produced by a photomechanical process a photographic print.
The photoprint showed a beautiful family gathering at the park.
Bản in ảnh cho thấy một buổi họp mặt gia đình đẹp tại công viên.
Many people did not appreciate the quality of the photoprint.
Nhiều người không đánh giá cao chất lượng của bản in ảnh.
Did you see the photoprint from the community event last week?
Bạn có thấy bản in ảnh từ sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Thuật ngữ "photoprint" đề cập đến quá trình in hình ảnh từ một bản sao điện tử, thường được thực hiện trên giấy ảnh hoặc các chất liệu in khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "photoprint" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít thấy hơn và có thể được thay thế bởi "photo print". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh, nhưng nghĩa cơ bản đều liên quan đến việc sản xuất bản in từ hình ảnh số.
Từ "photoprint" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "photos" nghĩa là "ánh sáng" và từ tiếng Latinh "pictura" có nghĩa là "hình ảnh". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi công nghệ in ấn hình ảnh bằng ánh sáng phát triển mạnh mẽ. Kết hợp giữa ánh sáng và in ấn, "photoprint" chỉ quá trình tạo ra hình ảnh bằng phương pháp in ấn từ bản chụp, phản ánh sự phát triển của nhiếp ảnh và nghệ thuật in ấn hiện đại.
Từ "photoprint" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần IELTS, chủ yếu liên quan đến bài Writing Task 1, khi mô tả quá trình sản xuất hoặc trình bày hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "photoprint" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn, đặc biệt là khi thảo luận về công nghệ in ảnh kỹ thuật số và sản phẩm truyền thông trực quan. Sự phổ biến của từ này thể hiện trong các bài viết chuyên ngành và hội thảo về thiết kế đồ họa.