Bản dịch của từ Photomechanical trong tiếng Việt

Photomechanical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photomechanical (Adjective)

foʊtoʊməkˈænɪkl
foʊtoʊməkˈænɪkl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các quá trình trong đó nhiếp ảnh có liên quan đến việc tạo ra một bản in.

Relating to or denoting processes in which photography is involved in the making of a printing plate.

Ví dụ

The photomechanical process improved the quality of community newsletters significantly.

Quá trình ảnh cơ học đã cải thiện chất lượng bản tin cộng đồng đáng kể.

Local artists do not use photomechanical methods for their prints.

Các nghệ sĩ địa phương không sử dụng phương pháp ảnh cơ học cho bản in của họ.

Are photomechanical techniques common in social media graphics today?

Các kỹ thuật ảnh cơ học có phổ biến trong đồ họa mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photomechanical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photomechanical

Không có idiom phù hợp