Bản dịch của từ Photomechanical trong tiếng Việt
Photomechanical

Photomechanical (Adjective)
The photomechanical process improved the quality of community newsletters significantly.
Quá trình ảnh cơ học đã cải thiện chất lượng bản tin cộng đồng đáng kể.
Local artists do not use photomechanical methods for their prints.
Các nghệ sĩ địa phương không sử dụng phương pháp ảnh cơ học cho bản in của họ.
Are photomechanical techniques common in social media graphics today?
Các kỹ thuật ảnh cơ học có phổ biến trong đồ họa mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "photomechanical" mô tả một quy trình sử dụng ánh sáng để truyền đạt hoặc sản xuất hình ảnh, thường liên quan đến công nghệ in ấn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh in ấn ở lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự và có nghĩa như nhau; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh phần đầu hơn trong phát âm. Cách thức sử dụng trong bối cảnh chuyên môn cũng thường xuyên xuất hiện ở các tài liệu về ngành in ấn và truyền thông.
Từ "photomechanical" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "photo-" bắt nguồn từ từ "lumen" có nghĩa là ánh sáng, còn "mechanical" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "mechanikos", chỉ thuộc về máy móc hoặc kỹ thuật. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong ngành in ấn và nghệ thuật, nơi mà ánh sáng được sử dụng để tạo ra hình ảnh qua các quy trình cơ khí. Ngày nay, "photomechanical" mô tả các phương pháp in ấn và tái tạo hình ảnh liên quan đến ánh sáng và kỹ thuật.
Từ "photomechanical" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết), do tính chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực in ấn và công nghệ hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các quy trình và kỹ thuật tạo ảnh thông qua phương pháp quang học. Ví dụ như trong ngành xuất bản và hội họa, từ này là công cụ mô tả các phương pháp sản xuất hình ảnh từ bản mẫu quang học.