Bản dịch của từ Photorealistic trong tiếng Việt
Photorealistic

Photorealistic (Adjective)
(nghệ thuật) thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa ảnh hiện thực.
Art of or pertaining to photorealism.
Her photorealistic painting of New York impressed everyone at the gallery.
Bức tranh siêu thực của cô về New York đã gây ấn tượng với mọi người.
His artwork is not photorealistic; it lacks detail and precision.
Tác phẩm của anh không phải siêu thực; nó thiếu chi tiết và độ chính xác.
Is photorealistic art more popular than abstract art in social settings?
Nghệ thuật siêu thực có phổ biến hơn nghệ thuật trừu tượng trong các sự kiện xã hội không?
Từ "photorealistic" trong tiếng Anh mô tả một phong cách nghệ thuật hoặc kỹ thuật đồ họa, trong đó các tác phẩm có độ chi tiết và chính xác cao đến mức giống hệt như hình ảnh thực tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hội họa, nhiếp ảnh, và đồ họa máy tính. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với trọng âm và ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ "photorealistic" xuất phát từ tiền tố "photo-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōs" có nghĩa là "ánh sáng", và "realistic", được hình thành từ "real", từ tiếng Latinh "res" nghĩa là "sự vật", kết hợp với hậu tố "-istic" chỉ tính chất. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, dùng để chỉ phong cách nghệ thuật tái hiện thực tế một cách trung thực như trong ảnh chụp, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và thẩm mỹ hiện đại.
Từ "photorealistic" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế, đặc biệt trong việc mô tả các tác phẩm nghệ thuật có độ chính xác cao giống như ảnh chụp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn so với các từ vựng cơ bản, nhưng vẫn có mặt trong bài thi Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật hoặc công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực đồ họa máy tính, đặc biệt liên quan đến mô hình hóa 3D và hoạt hình.