Bản dịch của từ Photorealistic trong tiếng Việt

Photorealistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photorealistic (Adjective)

fˌoʊtɚiəslˈɪtɨk
fˌoʊtɚiəslˈɪtɨk
01

(nghệ thuật) thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa ảnh hiện thực.

Art of or pertaining to photorealism.

Ví dụ

Her photorealistic painting of New York impressed everyone at the gallery.

Bức tranh siêu thực của cô về New York đã gây ấn tượng với mọi người.

His artwork is not photorealistic; it lacks detail and precision.

Tác phẩm của anh không phải siêu thực; nó thiếu chi tiết và độ chính xác.

Is photorealistic art more popular than abstract art in social settings?

Nghệ thuật siêu thực có phổ biến hơn nghệ thuật trừu tượng trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photorealistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photorealistic

Không có idiom phù hợp