Bản dịch của từ Photosynthetic trong tiếng Việt

Photosynthetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photosynthetic (Adjective)

fˌoʊəsəntˈɪktɨnɨk
fˌoʊəsəntˈɪktɨnɨk
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến quang hợp.

Relating to or involving photosynthesis.

Ví dụ

Plants are photosynthetic organisms that produce oxygen for us.

Cây là sinh vật quang hợp tạo ra oxy cho chúng ta.

Not all plants are photosynthetic; some rely on other sources.

Không phải tất cả cây đều quang hợp; một số phụ thuộc vào nguồn khác.

Are photosynthetic processes important for the environment and society?

Quá trình quang hợp có quan trọng cho môi trường và xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photosynthetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photosynthetic

Không có idiom phù hợp