Bản dịch của từ Phrenic trong tiếng Việt
Phrenic

Phrenic (Adjective)
The phrenic nerve controls diaphragm movement during social singing events.
Dây thần kinh phrenic điều khiển chuyển động của cơ hoành trong sự kiện hát xã hội.
Social gatherings do not always involve phrenic activities like dancing.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến các hoạt động phrenic như khiêu vũ.
Are phrenic responses important in social interactions like laughing?
Các phản ứng phrenic có quan trọng trong các tương tác xã hội như cười không?
Từ "phrenic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phren" có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm hồn", thường liên quan đến chức năng của cơ hoành trong hệ thống hô hấp. Trong y học, "phrenic" thường được dùng để chỉ thần kinh hoành (phrenic nerve), chịu trách nhiệm cho sự co bóp của cơ hoành. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong từ này, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các văn bản y khoa giữa hai khu vực.
Từ "phrenic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phrenicus", có nghĩa là "thuộc về tâm trí" hoặc "thuộc về cơ hoành", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "phrēn", chỉ tâm trí, trí khôn. Lịch sử phát triển của từ này liên kết với việc nghiên cứu các chức năng tâm lý và sinh lý của cơ thể, đặc biệt là trong y học để mô tả thần kinh phrenic điều khiển cơ hoành. Hiện nay, "phrenic" được sử dụng để chỉ các yếu tố liên quan đến cơ hoành hoặc tâm trí trong các lĩnh vực y học và tâm lý học.
Từ "phrenic" là một thuật ngữ y học thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu về hệ thống thần kinh và hô hấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, thường không được sử dụng trong các bài thi nghe, nói và đọc, nhưng có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài viết về y học hoặc sinh học. Ngoài ra, "phrenic" cũng thường gặp trong các tình huống thảo luận về thần kinh thực vật, ảnh hưởng của nó đối với chức năng hô hấp, và các nghiên cứu liên quan đến cơ hoành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp