Bản dịch của từ Phrenic trong tiếng Việt

Phrenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phrenic (Adjective)

fɹˈɛnɪk
fɹˈɛnɪk
01

Liên quan đến cơ hoành.

Relating to the diaphragm.

Ví dụ

The phrenic nerve controls diaphragm movement during social singing events.

Dây thần kinh phrenic điều khiển chuyển động của cơ hoành trong sự kiện hát xã hội.

Social gatherings do not always involve phrenic activities like dancing.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến các hoạt động phrenic như khiêu vũ.

Are phrenic responses important in social interactions like laughing?

Các phản ứng phrenic có quan trọng trong các tương tác xã hội như cười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phrenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phrenic

Không có idiom phù hợp