Bản dịch của từ Phyla trong tiếng Việt

Phyla

Noun [U/C]

Phyla (Noun)

fˈaɪlə
fˈaɪlə
01

Số nhiều của ngành.

Plural of phylum.

Ví dụ

Many phyla represent diverse social structures in human communities.

Nhiều ngành đại diện cho các cấu trúc xã hội đa dạng trong cộng đồng.

Not all phyla are equally represented in social studies.

Không phải tất cả các ngành đều được đại diện như nhau trong nghiên cứu xã hội.

Which phyla are most relevant to current social issues?

Các ngành nào là quan trọng nhất đối với các vấn đề xã hội hiện nay?

02

Số nhiều của phylon.

Plural of phylon.

Ví dụ

Different phyla of animals show unique social behaviors in nature.

Các phyla động vật khác nhau thể hiện hành vi xã hội độc đáo trong tự nhiên.

Not all phyla exhibit complex social structures like insects do.

Không phải tất cả các phyla đều thể hiện cấu trúc xã hội phức tạp như côn trùng.

Which phyla are known for their advanced social interactions?

Các phyla nào nổi tiếng với các tương tác xã hội tiên tiến?

Dạng danh từ của Phyla (Noun)

SingularPlural

Phylum

Phyla

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phyla cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phyla

Không có idiom phù hợp