Bản dịch của từ Phyla trong tiếng Việt
Phyla
Phyla (Noun)
Many phyla represent diverse social structures in human communities.
Nhiều ngành đại diện cho các cấu trúc xã hội đa dạng trong cộng đồng.
Not all phyla are equally represented in social studies.
Không phải tất cả các ngành đều được đại diện như nhau trong nghiên cứu xã hội.
Which phyla are most relevant to current social issues?
Các ngành nào là quan trọng nhất đối với các vấn đề xã hội hiện nay?
Different phyla of animals show unique social behaviors in nature.
Các phyla động vật khác nhau thể hiện hành vi xã hội độc đáo trong tự nhiên.
Not all phyla exhibit complex social structures like insects do.
Không phải tất cả các phyla đều thể hiện cấu trúc xã hội phức tạp như côn trùng.
Which phyla are known for their advanced social interactions?
Các phyla nào nổi tiếng với các tương tác xã hội tiên tiến?
Dạng danh từ của Phyla (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phylum | Phyla |