Bản dịch của từ Phyla trong tiếng Việt
Phyla
Phyla (Noun)
Many phyla represent diverse social structures in human communities.
Nhiều ngành đại diện cho các cấu trúc xã hội đa dạng trong cộng đồng.
Not all phyla are equally represented in social studies.
Không phải tất cả các ngành đều được đại diện như nhau trong nghiên cứu xã hội.
Which phyla are most relevant to current social issues?
Các ngành nào là quan trọng nhất đối với các vấn đề xã hội hiện nay?
Different phyla of animals show unique social behaviors in nature.
Các phyla động vật khác nhau thể hiện hành vi xã hội độc đáo trong tự nhiên.
Not all phyla exhibit complex social structures like insects do.
Không phải tất cả các phyla đều thể hiện cấu trúc xã hội phức tạp như côn trùng.
Which phyla are known for their advanced social interactions?
Các phyla nào nổi tiếng với các tương tác xã hội tiên tiến?
Dạng danh từ của Phyla (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phylum | Phyla |
Họ từ
Từ "phyla" (số nhiều của "phylum") trong sinh học dùng để chỉ một trong các cấp độ phân loại chính trong hệ thống phân loại sinh vật, nằm giữa "kingdom" và "class". Mỗi phylum bao gồm những sinh vật có đặc điểm chung về cấu trúc và chức năng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "phyla" xuất phát từ tiếng Latinh "phylum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phullon" nghĩa là "cành" hay "lá". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trong những phân loại lớn trong hệ thống phân loại sinh vật, cụ thể là các nhóm sinh vật lớn chứa đựng các lớp khác nhau. Sự phát triển của "phyla" từ khái niệm về cấu trúc tự nhiên của cây cối phản ánh cách mà các sinh vật được nhóm lại dựa trên các đặc điểm chung, giữ vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh học hiện đại.
Từ "phyla" (số nhiều của "phylum") chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên và sinh học, đặc biệt trong thành phần Reading và Writing, với tần suất trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu sinh học, tài liệu chuyên ngành về phân loại sinh vật, và giáo trình dạy về đa dạng sinh học. Sự sử dụng này phản ánh tầm quan trọng của phân loại sinh vật trong các lĩnh vực sinh học và khoa học môi trường.