Bản dịch của từ Phylacteried trong tiếng Việt
Phylacteried

Phylacteried (Adjective)
Được trang trí bằng hoặc đeo một chiếc phylactery.
Adorned with or wearing a phylactery.
The phylacteried man spoke about his faith at the community center.
Người đàn ông đeo bùa cầu nguyện đã nói về đức tin của mình tại trung tâm cộng đồng.
Many phylacteried individuals attended the religious gathering last Saturday.
Nhiều người đeo bùa cầu nguyện đã tham dự buổi lễ tôn giáo vào thứ Bảy tuần trước.
Từ "phylacteried" bắt nguồn từ danh từ "phylactery", chỉ các vật dụng tôn giáo nhỏ thường được sử dụng trong Do Thái giáo, bao gồm những cuộn giấy chứa các đoạn Thánh Kinh. "Phylacteried" miêu tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến việc đeo hoặc sử dụng phylactery. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng thuật ngữ liên quan thường có thể xuất hiện với các ngữ cảnh tôn giáo khác nhau trong hai phương ngữ này.
Từ "phylacteried" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phylaktērion", có nghĩa là "điều bảo vệ" hoặc "vật phòng vệ". Trong truyền thống Do Thái, phylacteries (tefillin) là các hộp nhỏ chứa các câu kinh thánh, được mang trên cơ thể như một hình thức bảo vệ tinh thần. Việc sử dụng từ "phylacteried" trong ngữ cảnh hiện nay liên quan đến khái niệm này về bảo vệ, trong đó từ có ý nghĩa chuyển tải một hình thức bảo vệ hoặc sự che chở.
Từ "phylacteried" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật và tôn giáo, từ này đề cập đến việc sử dụng các vật phẩm tôn giáo mang lại sự bảo vệ tâm linh hoặc tương tự. Nó thường được sử dụng trong các thảo luận về tín ngưỡng Do Thái hoặc trong các phân tích văn hóa về nghi thức tôn giáo. Sự hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại cho thấy từ này có thể gây khó khăn cho thí sinh trong việc hiểu và sử dụng.