Bản dịch của từ Phylacteried trong tiếng Việt

Phylacteried

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phylacteried (Adjective)

fˈaɪləktɹˌid
fˈaɪləktɹˌid
01

Được trang trí bằng hoặc đeo một chiếc phylactery.

Adorned with or wearing a phylactery.

Ví dụ

The phylacteried man spoke about his faith at the community center.

Người đàn ông đeo bùa cầu nguyện đã nói về đức tin của mình tại trung tâm cộng đồng.

Many phylacteried individuals attended the religious gathering last Saturday.

Nhiều người đeo bùa cầu nguyện đã tham dự buổi lễ tôn giáo vào thứ Bảy tuần trước.

Are phylacteried people more common in your neighborhood?

Có nhiều người đeo bùa cầu nguyện hơn trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phylacteried/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phylacteried

Không có idiom phù hợp