Bản dịch của từ Phylactery trong tiếng Việt

Phylactery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phylactery (Noun)

fəlˈæktəɹi
fəlˈæktəɹi
01

Một chiếc hộp da nhỏ đựng những dòng chữ do thái trên giấy da, được đàn ông do thái đeo khi cầu nguyện buổi sáng như một lời nhắc nhở tuân giữ luật pháp.

A small leather box containing hebrew texts on vellum worn by jewish men at morning prayer as a reminder to keep the law.

Ví dụ

David wore his phylactery during morning prayers at the synagogue.

David đã đeo hộp phylactery trong buổi cầu nguyện sáng tại hội đường.

Many Jewish men do not wear a phylactery every day.

Nhiều người đàn ông Do Thái không đeo hộp phylactery mỗi ngày.

Did you see the phylactery worn by Jacob this morning?

Bạn có thấy hộp phylactery mà Jacob đeo sáng nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phylactery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phylactery

Không có idiom phù hợp