Bản dịch của từ Phylactery trong tiếng Việt
Phylactery

Phylactery (Noun)
David wore his phylactery during morning prayers at the synagogue.
David đã đeo hộp phylactery trong buổi cầu nguyện sáng tại hội đường.
Many Jewish men do not wear a phylactery every day.
Nhiều người đàn ông Do Thái không đeo hộp phylactery mỗi ngày.
Did you see the phylactery worn by Jacob this morning?
Bạn có thấy hộp phylactery mà Jacob đeo sáng nay không?
Họ từ
"Phylactery" (tiếng Việt: "bảo thạch") là thuật ngữ chỉ các vật phẩm tôn giáo, thường được sử dụng trong truyền thống Do Thái, bao gồm hai hộp nhỏ chứa các câu kinh thánh, được đeo trên cơ thể trong các buổi cầu nguyện. Trong tiếng Anh, từ "phylactery" có cùng hình thức viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng mức độ phổ biến sử dụng có thể khác nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và học thuật.
Từ "phylactery" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phylakterion", có nghĩa là "vật bảo vệ". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển sang "phylacterium", vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến bảo vệ hoặc che chở. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các đồ vật tôn giáo, như hộp đựng các câu kinh thánh, được sử dụng trong đạo Do Thái. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ vật nào mang ý nghĩa bảo vệ hoặc bảo đảm, thể hiện liên kết với nguồn gốc của nó.
Thuật ngữ "phylactery" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện ít hơn 1% trong các tài liệu học thuật và bài thi. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Do Thái giáo, để chỉ các hộp chứa cuộn giấy với câu kinh thánh. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn học tôn giáo hoặc các cuộc thảo luận về tín ngưỡng và các biểu tượng tôn giáo truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp