Bản dịch của từ Phyllophagous trong tiếng Việt

Phyllophagous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phyllophagous (Adjective)

fɪlˈɑfəgəs
fɪlˈɑfəgəs
01

Của một con vật: ăn lá.

Of an animal feeding on leaves.

Ví dụ

The phyllophagous koala eats eucalyptus leaves daily in Australia.

Gấu koala ăn lá khuynh diệp hàng ngày ở Úc.

Not all animals are phyllophagous; some eat fruits instead.

Không phải tất cả động vật đều ăn lá; một số ăn trái cây.

Are phyllophagous animals more common in tropical regions?

Các động vật ăn lá có phổ biến hơn ở vùng nhiệt đới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phyllophagous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phyllophagous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.