Bản dịch của từ Phylogeny trong tiếng Việt

Phylogeny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phylogeny (Noun)

faɪlˈɑdʒəni
faɪlˈɑdʒəni
01

Nhánh sinh học liên quan đến sự phát sinh chủng loại.

The branch of biology that deals with phylogenesis.

Ví dụ

Phylogeny helps us understand human evolution and social behavior patterns.

Phylogeny giúp chúng ta hiểu về tiến hóa của con người và các mẫu hành vi xã hội.

Many students do not study phylogeny in their social science courses.

Nhiều sinh viên không học phylogeny trong các khóa học khoa học xã hội.

What role does phylogeny play in understanding social structures?

Phylogeny đóng vai trò gì trong việc hiểu các cấu trúc xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phylogeny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phylogeny

Không có idiom phù hợp