Bản dịch của từ Phylogeny trong tiếng Việt
Phylogeny
Phylogeny (Noun)
Phylogeny helps us understand human evolution and social behavior patterns.
Phylogeny giúp chúng ta hiểu về tiến hóa của con người và các mẫu hành vi xã hội.
Many students do not study phylogeny in their social science courses.
Nhiều sinh viên không học phylogeny trong các khóa học khoa học xã hội.
What role does phylogeny play in understanding social structures?
Phylogeny đóng vai trò gì trong việc hiểu các cấu trúc xã hội?
Họ từ
Phylôgênê là một thuật ngữ trong sinh học phân tử và sinh vật học, đề cập đến sự phát triển và mối quan hệ tiến hóa giữa các loài. Khái niệm này thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh, cho thấy cách thức các loài liên quan đến nhau thông qua tổ tiên chung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút. Phylôgênê đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sự đa dạng sinh học và tiến hóa.
Từ "phylogeny" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phylo-" có nghĩa là "hình thành, nguồn gốc" và "-geny" nghĩa là "sự sinh ra". Hợp lại, "phylogeny" chỉ sự phát sinh và phát triển của các loài sinh vật. Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng trong sinh học vào thế kỷ 19 để mô tả mối quan hệ tiến hóa giữa các loài. Ngày nay, nó đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu phân loại và hiểu rõ lịch sử tiến hóa của đa dạng sinh học.
Từ "phylogeny" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về phát sinh loài và tiến hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, sinh thái học và di truyền học, nhằm diễn đạt mối quan hệ tiến hóa giữa các loài. Trong các nghiên cứu khoa học, "phylogeny" là công cụ thiết yếu để phân tích sự phát triển và đa dạng của sinh vật, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của môi trường đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp