Bản dịch của từ Phys ed trong tiếng Việt
Phys ed

Phys ed (Noun)
In high school, students enjoy phys ed classes.
Ở trường trung học, học sinh thích tham gia các lớp học thể dục.
The school hired a new phys ed teacher last month.
Trường đã thuê một giáo viên thể dục mới vào tháng trước.
Regular phys ed sessions help improve students' overall health.
Các buổi học thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của học sinh.
Từ "phys ed" là viết tắt của "physical education" trong tiếng Anh, chỉ môn học liên quan đến giáo dục thể chất. Trong bối cảnh giáo dục, môn này nhằm phát triển sức khỏe, thể lực và kỹ năng vận động cho học sinh. Tại Mỹ, "phys ed" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ "PE" (physical education) phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và văn phong trong nội dung giảng dạy.
Từ "phys ed" là viết tắt của "physical education", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "physica", có nghĩa là "tự nhiên", kết hợp với "educatio", có nghĩa là "giáo dục". Ngành giáo dục thể chất có lịch sử bắt đầu từ thời cổ đại, khi môn thể dục được coi là thiết yếu cho sự phát triển toàn diện của con người. Ngày nay, "phys ed" được hiểu là chương trình giảng dạy nhằm nâng cao sức khỏe và kỹ năng vận động của học sinh.
Từ "phys ed" (tạm dịch: giáo dục thể chất) thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến giáo dục và sức khỏe. Ở bối cảnh giáo dục, từ này được sử dụng để chỉ các khóa học và hoạt động nhằm nâng cao sức khỏe và thể lực cho học sinh. Tình huống phổ biến bao gồm giáo dục trong trường học, hoạt động ngoại khóa và lập kế hoạch chương trình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp