Bản dịch của từ Phys ed trong tiếng Việt

Phys ed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phys ed (Noun)

fˈɪz ˈɛd
fˈɪz ˈɛd
01

Giáo dục thể chất.

Physical education.

Ví dụ

In high school, students enjoy phys ed classes.

Ở trường trung học, học sinh thích tham gia các lớp học thể dục.

The school hired a new phys ed teacher last month.

Trường đã thuê một giáo viên thể dục mới vào tháng trước.

Regular phys ed sessions help improve students' overall health.

Các buổi học thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phys ed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phys ed

Không có idiom phù hợp