Bản dịch của từ Physicist trong tiếng Việt

Physicist

Noun [U/C]

Physicist (Noun)

fˈɪzɪsɪst
fˈɪzɪsɪst
01

Một chuyên gia hoặc sinh viên vật lý.

An expert in or student of physics.

Ví dụ

The physicist conducted groundbreaking research on quantum mechanics.

Nhà vật lý thực hiện nghiên cứu đột phá về cơ học lượng tử.

The young physicist won a prestigious award for her scientific contributions.

Nhà vật lý trẻ giành giải thưởng danh giá cho những đóng góp khoa học của mình.

Kết hợp từ của Physicist (Noun)

CollocationVí dụ

Experimental physicist

Nhà vật lý thí nghiệm

The experimental physicist conducted groundbreaking research in social science.

Nhà vật lý thí nghiệm tiến hành nghiên cứu đột phá trong khoa học xã hội.

Distinguished physicist

Nhà vật lý nổi tiếng

The distinguished physicist won a nobel prize for his research.

Nhà vật lý kiệt xuất đã giành giải nobel cho nghiên cứu của mình.

Medical physicist

Chuyên gia vật lý y học

The medical physicist conducts research on radiation therapy techniques.

Nhà vật lý y học tiến hành nghiên cứu về kỹ thuật điều trị bằng tia x.

Prominent physicist

Nhà vật lý nổi tiếng

Is the prominent physicist stephen hawking well-known for his social contributions?

Giáo sư vật lý nổi tiếng stephen hawking có nổi tiếng với những đóng góp xã hội không?

Famous physicist

Nhà vật lý nổi tiếng

The famous physicist made groundbreaking discoveries in quantum mechanics.

Nhà vật lý nổi tiếng đã thực hiện những phát hiện đột phá trong cơ học lượng tử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physicist

Không có idiom phù hợp