Bản dịch của từ Physicist trong tiếng Việt
Physicist
Physicist (Noun)
The physicist conducted groundbreaking research on quantum mechanics.
Nhà vật lý thực hiện nghiên cứu đột phá về cơ học lượng tử.
The young physicist won a prestigious award for her scientific contributions.
Nhà vật lý trẻ giành giải thưởng danh giá cho những đóng góp khoa học của mình.
Kết hợp từ của Physicist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Experimental physicist Nhà vật lý thí nghiệm | The experimental physicist conducted groundbreaking research in social science. Nhà vật lý thí nghiệm tiến hành nghiên cứu đột phá trong khoa học xã hội. |
Distinguished physicist Nhà vật lý nổi tiếng | The distinguished physicist won a nobel prize for his research. Nhà vật lý kiệt xuất đã giành giải nobel cho nghiên cứu của mình. |
Medical physicist Chuyên gia vật lý y học | The medical physicist conducts research on radiation therapy techniques. Nhà vật lý y học tiến hành nghiên cứu về kỹ thuật điều trị bằng tia x. |
Prominent physicist Nhà vật lý nổi tiếng | Is the prominent physicist stephen hawking well-known for his social contributions? Giáo sư vật lý nổi tiếng stephen hawking có nổi tiếng với những đóng góp xã hội không? |
Famous physicist Nhà vật lý nổi tiếng | The famous physicist made groundbreaking discoveries in quantum mechanics. Nhà vật lý nổi tiếng đã thực hiện những phát hiện đột phá trong cơ học lượng tử. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp