Bản dịch của từ Physiologist trong tiếng Việt

Physiologist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physiologist (Noun)

fɪziˈɑlədʒɪst
fɪziˈɑlədʒɪst
01

Người có kỹ năng hoặc thực hành sinh lý học.

A person who is skilled in or practices physiology.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned physiologist studying social behavior in humans.

Tiến sĩ Smith là một nhà sinh lý học nổi tiếng nghiên cứu hành vi xã hội ở người.

Many physiologists do not focus on social interactions in their research.

Nhiều nhà sinh lý học không tập trung vào tương tác xã hội trong nghiên cứu của họ.

Is a physiologist necessary for understanding social dynamics in communities?

Liệu một nhà sinh lý học có cần thiết để hiểu động lực xã hội trong cộng đồng không?

Dạng danh từ của Physiologist (Noun)

SingularPlural

Physiologist

Physiologists

Physiologist (Noun Countable)

fɪziˈɑlədʒɪst
fɪziˈɑlədʒɪst
01

Người có kỹ năng hoặc thực hành sinh lý học.

A person who is skilled in or practices physiology.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known physiologist in social health research.

Tiến sĩ Smith là một nhà sinh lý học nổi tiếng trong nghiên cứu sức khỏe xã hội.

Many physiologists do not focus on social interactions in their studies.

Nhiều nhà sinh lý học không tập trung vào các tương tác xã hội trong nghiên cứu của họ.

Is the physiologist attending the social conference next week?

Nhà sinh lý học có tham dự hội nghị xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physiologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physiologist

Không có idiom phù hợp