Bản dịch của từ Physiologist trong tiếng Việt
Physiologist

Physiologist (Noun)
Người có kỹ năng hoặc thực hành sinh lý học.
A person who is skilled in or practices physiology.
Dr. Smith is a renowned physiologist studying social behavior in humans.
Tiến sĩ Smith là một nhà sinh lý học nổi tiếng nghiên cứu hành vi xã hội ở người.
Many physiologists do not focus on social interactions in their research.
Nhiều nhà sinh lý học không tập trung vào tương tác xã hội trong nghiên cứu của họ.
Is a physiologist necessary for understanding social dynamics in communities?
Liệu một nhà sinh lý học có cần thiết để hiểu động lực xã hội trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Physiologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Physiologist | Physiologists |
Physiologist (Noun Countable)
Người có kỹ năng hoặc thực hành sinh lý học.
A person who is skilled in or practices physiology.
Dr. Smith is a well-known physiologist in social health research.
Tiến sĩ Smith là một nhà sinh lý học nổi tiếng trong nghiên cứu sức khỏe xã hội.
Many physiologists do not focus on social interactions in their studies.
Nhiều nhà sinh lý học không tập trung vào các tương tác xã hội trong nghiên cứu của họ.
Is the physiologist attending the social conference next week?
Nhà sinh lý học có tham dự hội nghị xã hội tuần tới không?
Họ từ
"Physiologist" là một thuật ngữ chỉ những nhà khoa học chuyên nghiên cứu về các chức năng sinh lý của cơ thể sống. Họ khám phá các quá trình sinh học như hô hấp, tuần hoàn và tiêu hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và lĩnh vực nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng trong các tài liệu khoa học khác nhau.
Từ "physiologist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "physiologia", trong đó "physio-" xuất phát từ "physis" nghĩa là "tự nhiên" và "-logia" nghĩa là "nghiên cứu". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16 để chỉ ngành khoa học nghiên cứu chức năng của sinh vật. Hiện nay, "physiologist" chỉ những người nghiên cứu các quá trình sinh lý trong cơ thể sống, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ với nguồn gốc từ ngữ và vai trò của nó trong khoa học sinh học.
Từ "physiologist" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về sinh lý học. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài giảng đại học, hội thảo chuyên ngành, và tài liệu nghiên cứu liên quan đến sự hiểu biết về chức năng sinh lý của cơ thể người và động vật.