Bản dịch của từ Phytochemistry trong tiếng Việt
Phytochemistry
Noun [U/C]
Phytochemistry (Noun)
Ví dụ
Phytochemistry studies plant compounds that can improve human health significantly.
Hóa thực vật nghiên cứu các hợp chất thực vật có thể cải thiện sức khỏe con người.
Phytochemistry does not focus solely on synthetic chemicals in agriculture.
Hóa thực vật không chỉ tập trung vào hóa chất tổng hợp trong nông nghiệp.
Is phytochemistry important for developing natural remedies for social issues?
Hóa thực vật có quan trọng trong việc phát triển phương thuốc tự nhiên cho các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phytochemistry
Không có idiom phù hợp