Bản dịch của từ Phytochemistry trong tiếng Việt

Phytochemistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytochemistry (Noun)

01

Ngành hóa học liên quan đến thực vật và các sản phẩm thực vật.

The branch of chemistry concerned with plants and plant products.

Ví dụ

Phytochemistry studies plant compounds that can improve human health significantly.

Hóa thực vật nghiên cứu các hợp chất thực vật có thể cải thiện sức khỏe con người.

Phytochemistry does not focus solely on synthetic chemicals in agriculture.

Hóa thực vật không chỉ tập trung vào hóa chất tổng hợp trong nông nghiệp.

Is phytochemistry important for developing natural remedies for social issues?

Hóa thực vật có quan trọng trong việc phát triển phương thuốc tự nhiên cho các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phytochemistry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phytochemistry

Không có idiom phù hợp