Bản dịch của từ Phytoclimatic trong tiếng Việt

Phytoclimatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytoclimatic (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến phytoclimate.

Of or relating to phytoclimate.

Ví dụ

Phytoclimatic zones affect social agriculture practices in Vietnam's Mekong Delta.

Các vùng khí hậu thực vật ảnh hưởng đến thực hành nông nghiệp xã hội ở Đồng bằng sông Cửu Long.

Phytoclimatic factors do not determine social interactions in urban areas.

Các yếu tố khí hậu thực vật không xác định được tương tác xã hội ở khu vực đô thị.

What phytoclimatic conditions influence social behaviors in rural communities?

Các điều kiện khí hậu thực vật nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở cộng đồng nông thôn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phytoclimatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phytoclimatic

Không có idiom phù hợp