Bản dịch của từ Phytoclimate trong tiếng Việt

Phytoclimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytoclimate (Noun)

01

Khí hậu địa phương ở các khía cạnh sinh thái của nó, đặc biệt là liên quan đến đời sống thực vật.

Local climate in its ecological aspects especially in relation to plant life.

Ví dụ

The phytoclimate in California supports diverse plant species and ecosystems.

Phytoclimate ở California hỗ trợ nhiều loài thực vật và hệ sinh thái.

The phytoclimate does not affect urban areas like New York City significantly.

Phytoclimate không ảnh hưởng nhiều đến các khu đô thị như New York City.

How does the phytoclimate influence agriculture in rural communities?

Phytoclimate ảnh hưởng như thế nào đến nông nghiệp ở các cộng đồng nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phytoclimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phytoclimate

Không có idiom phù hợp