Bản dịch của từ Ecological trong tiếng Việt
Ecological
Ecological (Adjective)
Không gây hại cho môi trường.
Not harmful to the environment.
The company implemented an ecological waste management system.
Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý chất thải sinh học.
The ecological impact of deforestation was discussed in the meeting.
Tác động sinh thái của phá rừng đã được thảo luận trong cuộc họp.
They organized an ecological awareness campaign in the community.
Họ tổ chức một chiến dịch tăng cường nhận thức sinh thái trong cộng đồng.
Liên quan đến sinh thái, mối quan hệ qua lại của sinh vật và môi trường của chúng.
Relating to ecology the interrelationships of organisms and their environment.
The ecological impact of deforestation is devastating to wildlife.
Tác động sinh thái của việc phá rừng làm hại nghiêm trọng đến động vật hoang dã.
She conducts ecological research on the effects of pollution on rivers.
Cô ấy tiến hành nghiên cứu sinh thái về tác động của ô nhiễm đối với sông ngòi.
The company implemented an ecological initiative to reduce carbon emissions.
Công ty triển khai một sáng kiến sinh thái để giảm lượng khí thải carbon.
Họ từ
Từ "ecological" (thuộc về sinh thái) đề cập đến mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, bảo tồn và phát triển bền vững. Trong tiếng Anh Anh, "ecological" có thể khớp với từ "eco-friendly", trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh bảo vệ môi trường. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi sự sử dụng có thể khác về ngữ cảnh và mức độ cụ thể.
Từ "ecological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oikos", có nghĩa là "nhà" hoặc "môi trường sống", và từ "logos", nghĩa là "khoa học" hay "nghiên cứu". Kết hợp lại, "ecology" (sinh thái học) lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng. Hiện tại, "ecological" được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến bảo vệ môi trường và sự bền vững, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người và hệ sinh thái.
Từ "ecological" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi đề cập đến chủ đề môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh thường sử dụng từ này trong các bối cảnh liên quan đến khái niệm bền vững và các vấn đề sinh thái. Ngoài ra, từ "ecological" còn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học, chính sách môi trường và thảo luận về các chiến lược phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp