Bản dịch của từ Phytotoxin trong tiếng Việt
Phytotoxin

Phytotoxin (Noun)
The phytotoxin from the plant affected many people in the community.
Chất phytotoxin từ cây đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.
The researchers did not find any phytotoxin in the local plants.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy chất phytotoxin nào trong các cây địa phương.
Is the phytotoxin harmful to children in urban areas?
Chất phytotoxin có gây hại cho trẻ em ở khu vực đô thị không?
Phytotoxin là một thuật ngữ chỉ các chất độc được sản xuất bởi thực vật, thường là để bảo vệ chúng khỏi sâu bọ, nấm hoặc các kẻ thù khác. Những hợp chất này có thể gây hại cho động vật hoặc con người khi tiêu thụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phiên âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "phytotoxin" xuất phát từ hai thành phần Latinh: "phyto-" nghĩa là "thực vật" và "toxin" từ tiếng Hy Lạp "toxikon", có nghĩa là "độc tố". Khoa học hiện đại đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ các chất độc có nguồn gốc thực vật. Phytotoxin thường được sản xuất bởi các loài thực vật như một cơ chế phòng vệ chống lại các đối thủ nhằm tăng cường khả năng sinh tồn và phát triển. Việc nghiên cứu phytotoxin không chỉ có ý nghĩa sinh học mà còn ứng dụng trong y học và nông nghiệp.
Chất "phytotoxin" là một từ xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh khoa học sinh học hoặc sinh thái học. Từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về độc tố do thực vật sản sinh ra, nhằm chống lại kẻ thù hoặc cạnh tranh với các loài khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "phytotoxin" có thể được sử dụng trong các thảo luận về nông nghiệp, y học tự nhiên hoặc bảo vệ môi trường. Tóm lại, tần suất sử dụng từ này hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp