Bản dịch của từ Phytotoxin trong tiếng Việt

Phytotoxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytotoxin (Noun)

fˌaɪtoʊtˈɑksən
fˌaɪtoʊtˈɑksən
01

Một chất độc có nguồn gốc từ thực vật.

A poisonous substance derived from a plant.

Ví dụ

The phytotoxin from the plant affected many people in the community.

Chất phytotoxin từ cây đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.

The researchers did not find any phytotoxin in the local plants.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy chất phytotoxin nào trong các cây địa phương.

Is the phytotoxin harmful to children in urban areas?

Chất phytotoxin có gây hại cho trẻ em ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phytotoxin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phytotoxin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.